Cập Nhật Bảng Giá Thép Xây Dựng Tháng 2 -2021
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 2 năm 2021
Sắt thép xây dựng là loại vật tư xây dựng thiết yếu và có tầm quan trọng cao nhất đối với mọi công trình xây dựng từ trước đến nay. Từ đó nhu cầu lựa chọn loại thép xây dựng chất lượng cũng như tìm đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng uy tín là vô cùng quan trọng. Bởi thế cho nên, Công ty Thép Tú Nhận (THEPHAIDUONG.COM.VN) được hình thành để hỗ trợ mọi khách hàng cũng như nhà thầu xây dựng thân thiết trên toàn quốc.
| BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP HÒA PHÁT – HÀNG DÂN DỤNG | ||||
| Chủng Loại | ĐVT | Đơn Trọng | Đơn giá/kg | Đơn Giá /ĐVT |
| D6.8 | Kg | 1 | 15,420 | 15,420 |
| D 8 vằn | Kg | 1 | 15,475 | 15,475 |
| D 10 Gr40 | Cây | 6.22 | 15,245 | 94,824 |
| D 12 CB300 | Cây | 9.85 | 15,080 | 148,538 |
| D 14 CB 300 | Cây | 13.56 | 15,025 | 203,739 |
| D 16 Gr40 | Cây | 17.2 | 15,025 | 258,430 |
| D 18 CB300 | Cây | 22.4 | 15,025 | 336,560 |
| D 20 CB 300 | Cây | 27.7 | 15,025 | 416,193 |
| D 22 CB 300 | Cây | 33.4 | 15,025 | 501,835 |
| BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP HÒA PHÁT – HÀNG CÔNG TRÌNH | ||||
| Chủng Loại | ĐVT | Đơn Trọng/Cây | Đơn giá/kg | Đơn Giá /ĐVT |
| D 10 CB400, CB500 | Cây | 6.89 | 15,465 | 106,554 |
| D 12 CB400, CB500 | Cây | 9.92 | 15,300 | 151,776 |
| D 14 CB400, CB500 | Cây | 13.59 | 15,245 | 207,180 |
| D 16 CB400, CB500 | Cây | 17.84 | 15,245 | 271,971 |
| D 18 CB400, CB500 | Cây | 22.48 | 15,245 | 342,708 |
| D 20 CB400, CB500 | Cây | 27.77 | 15,245 | 423,354 |
| D 22 CB400, CB500 | Cây | 33.47 | 15,245 | 510,250 |
| D25 CB400, CB500 | Cây | 43.69 | 15,245 | 666,054 |
| D28 CB400, CB500 | Cây | 55.04 | 15,245 | 839,085 |
| D 32 CB400, CB500 | Cây | 71.84 | 15,245 | 1,095,201 |
| BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP TISCO – HÀNG DÂN DỤNG | ||||
| Chủng Loại | ĐVT | Đơn Trọng | Đơn giá/kg | Đơn Giá /ĐVT |
| D6.8 | Kg | 1 | 15,660 | 15,660 |
| D 8 vằn | Kg | 1 | 15,660 | 15,660 |
| D 10 Gr40 | Cây | 6.25 | 15,550 | 97,188 |
| D 12 CB300 | Cây | 9.85 | 15,385 | 151,542 |
| D 14 CB 300 | Cây | 13.56 | 15,330 | 207,875 |
| D 16 Gr40 | Cây | 17.25 | 15,330 | 264,443 |
| D 18 CB300 | Cây | 22.4 | 15,330 | 343,392 |
| D 20 CB 300 | Cây | 27.7 | 15,330 | 424,641 |
| D 22 CB 300 | Cây | 33.4 | 15,330 | 512,022 |
| BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP TISCO – HÀNG CÔNG TRÌNH | ||||
| Chủng Loại | ĐVT | Đơn Trọng | Đơn giá/kg | Đơn Giá /ĐVT |
| D 10 CB400 | Cây | 6.86 | 15,550 | 106,673 |
| D 12 CB400 | Cây | 9.88 | 15,385 | 152,004 |
| D 14 CB400 | Cây | 13.59 | 15,330 | 208,335 |
| D 16 CB400 | Cây | 17.73 | 15,330 | 271,801 |
| D 18 CB400 | Cây | 22.45 | 15,330 | 344,159 |
| D 20 CB400 | Cây | 27.7 | 15,330 | 424,641 |
| D 22 CB400 | Cây | 33.75 | 15,330 | 517,388 |
| D25 CB 400 | Cây | 43.78 | 15,330 | 671,147 |
| D28 CB 400 | Cây | 55.04 | 15,330 | 843,763 |
| D32 CB 400 | Cây | 71.91 | 15,330 | 1,102,380 |
| BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP ÚC – HÀNG DÂN DỤNG | ||||
| Chủng Loại | ĐVT | Đơn Trọng | Đơn Giá/kg | Đơn Giá /ĐVT |
| D6.8 | Kg | 1 | 15,820 | 15,820 |
| D 8 vằn | Kg | 1 | 15,875 | 15,875 |
| D 10 Gr40 | Cây | 6.211 | 15,765 | 97,916 |
| D 12 CB300 | Cây | 9.849 | 15,545 | 153,103 |
| D 14 CB 300 | Cây | 13.562 | 15,490 | 210,075 |
| D 16 Gr40 | Cây | 17.214 | 15,490 | 266,645 |
| D 18 CB300 | Cây | 22.417 | 15,490 | 347,239 |
| D 20 CB 300 | Cây | 27.685 | 15,490 | 428,841 |
| D 22 CB 300 | Cây | 33.402 | 15,490 | 517,397 |
| BẢNG GIÁ THAM KHẢO THÉP MỸ – HÀNG DÂN DỤNG | ||||
| Chủng Loại | ĐVT | Đơn Trọng | Đơn giá/kg | Đơn Giá /ĐVT |
| D6.8 | Kg | 1 | 15,480 | 15,480 |
| D 8 vằn | Kg | 1 | 15,535 | 15,535 |
| D 10 Gr40 | Cây | 6.1 | 15,230 | 92,903 |
| D 12 CB300 | Cây | 9.5 | 15,120 | 143,640 |
| D 14 CB 300 | Cây | 12.85 | 15,010 | 192,879 |
| D 16 Gr40 | Cây | 16.85 | 15,010 | 252,919 |
| D 18 CB300 | Cây | 21.5 | 15,010 | 322,715 |
| D 20 CB 300 | Cây | 26.5 | 15,010 | 397,765 |
| D 22 CB 300 | Cây | 32.5 | 15,010 | 487,825 |
Lưu ý: Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất!
Bảng báo giá tháng 2 / 2021 thép xây dựng Thép Hòa Phát, Tisco, Việt Úc, Việt Ý, Việt Đức, Việt Nhật, Pomina, Miền Nam, Việt Hàn, Việt Sing, Việt Mỹ. Cập nhật liên tục trên website.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÚ NHẬN
Địa chỉ: QL37, Đồng Lạc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
Hotline: 0977574015 – 0335356668
Điện thoại: 02203511666
Website: thephaiduong.com.vn – thephaiduong.com
Email: [email protected]
Từ khóa » Bảng Giá Sắt 2021
-
-
Bảng Giá Sắt Xây Dựng 2022 Mới Nhất
-
SẮT XÂY DỰNG BẢNG GIÁ MỚI NHẤT CẬP NHẬT 2021
-
Báo Giá Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay Ngày 03/08/2022
-
Báo Giá Thép Xây Dựng Hôm Nay | Giá Sắt Thép Ngày 20/05/2022
-
Bảng Giá Thép Xây Dựng Mới Nhất Hôm Nay - Giá Tháng 08/2022
-
Cập Nhật Giá Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay Ngày 3/8/2022
-
Báo Giá Sắt Thép Xây Dựng Tháng 09 Năm 2021
-
Bảng Giá Thép Xây Dựng Hôm Nay Mới Cập Nhật 1 Giờ Trước
-
Giá Sắt Phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 Năm 2021 Mới Nhất
-
Bảng Giá Thép Hộp Hòa Phát 2021 Mới Nhất
-
Bảng Báo Giá Sắt Thép Năm 2021
-
Bảng Giá Thép Xây Dựng Tháng 07/2022