Cập Nhật Tổng Hợp Các Từ Viết Tắt Tiếng Anh Thông Dụng
Có thể bạn quan tâm
Các từ viết tắt tiếng Anh được sử dụng rất thường xuyên nhờ tính thuận tiện, tiết kiệm thời gian, tiết kiệm ký tự.
Muốn giao tiếp và trao đổi thông tin như một người bản xứ thực thụ, bạn nhất định phải biết cách viết, đọc và thành lập các từ viết tắt trong tiếng Anh.
ASAP là gì? CU là gì? RIP là gì? Hãy cùng Engbreaking tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
Table of Contents 1 – Tại Sao Lại Có Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh? 2 – Vì Sao Những Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Được Ưa Chuộng? 3 – Tổng Hợp Các Từ Viết Tắt Tiếng Anh Thông Dụng1 – Tại Sao Lại Có Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh?
Có 2 nguyên nhân chính cho ra đời các từ viết tắt tiếng Anh:
- Từ viết tắt dựa trên các quy tắc nhất định.
- Từ viết tắt do giới trẻ sáng tạo để sử dụng thuận tiện hơn.
Các viết tắt trong tiếng Anh là ghép các chữ cái đầu của các từ lại với nhau. Khi đọc các từ viết tắt tiếng Anh, bạn chỉ cần đọc riêng lẻ từng chữ cái thay vì đọc ghép các chữ thành một từ mới.
Ví dụ: W.H.O – Tổ chức Y tế Thế giới – thường được đọc là “W” “H” “O”, không phải đọc là “who” giống như từ để hỏi “who” (ai?) trong tiếng Anh.
2 – Vì Sao Những Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Được Ưa Chuộng?
Viết tắt trong tiếng Anh ngày càng được ưa chuộng và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hằng ngày.
- Thay vì nói một từ dài, bạn có thể rút ngắn chúng một cách đáng kể bằng cách viết tắt.
- Viết tắt sẽ giúp câu nói cô đọng, súc tích hơn mà vẫn truyền tải được đầy đủ nội dung mà người nói mong muốn.
- Viết tắt tiếng Anh là phương thức để giới trẻ phát triển “kho” từ lóng.
Tuy vậy, để các từ viết tắt được phát huy tác dụng một cách đúng và đủ nhất, bạn cũng cần cân nhắc tới hoàn cảnh giao tiếp để thể hiện sự tôn trọng với cả những người xung quanh.
3 – Tổng Hợp Các Từ Viết Tắt Tiếng Anh Thông Dụng
Các từ viết tắt tiếng Anh xuất hiện ở hầu hết mọi lĩnh vực trong cuộc sống. Dưới đây là tổng hợp những ký hiệu viết tắt trong tiếng Anh phổ biến nhất mà chúng tôi tổng hợp được.
a – Những từ viết tắt tiếng Anh về tình yêu
STT | Từ viết tắt tiếng Anh | Cụm từ đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
1 | WLTM | would like to meet | rất mong muốn được gặp mặt |
2 | LUWAMH | love you with all my heart | yêu anh/em bằng cả trái tim |
3 | ILY | I love you | anh yêu em/ em yêu anh |
4 | LTR | Long-term relationship | mối quan hệ lâu dài |
5 | ILU3000 | I love you 3000 | anh yêu em/ em yêu anh 3000 |
6 | BAE | before anyone else | dùng để chỉ người yêu, bạn đời (quan trọng hơn bất cứ ai) |
7 | GF | girlfriend | bạn gái |
8 | BF | boyfriend | bạn trai |
9 | EX | experience | người yêu cũ |
10 | FaTH | first and trusted husband | người chồng đầu tiên và là người đáng tin nhất |
11 | HAK | hugs and kisses | ôm và hôn |
12 | ILTTMYS | I love things that make you smile | tôi yêu những thứ khiến em vui |
13 | IMUS | I miss you, sweetheart | Anh nhớ em lắm, em yêu/ Em nhớ anh lắm, anh yêu |
14 | ITALY | I trust and love you | Anh/em tin và yêu em/anh. |
b – Những từ viết tắt tiếng Anh của giới trẻ trong tin nhắn và trong giao tiếp hàng ngày
STT | Từ viết tắt tiếng Anh | Cụm từ đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
1 | gonna | tobe going to | sẽ làm cái gì đó |
2 | wanna | want to | muốn làm gì đó |
3 | gotta | (have) got a | có |
4 | gimme | give me | đưa cho tôi |
5 | kinda | kind of | đại loại là |
6 | lemme | let me | để tôi |
7 | Init | isn’t it? | phải không |
8 | AKA | also known as | còn được biết đến như là |
9 | ASAP | as soon as possible | càng sớm càng tốt |
10 | TGIF | thank God it’s Friday | Ơn giời đến thứ 6 rồi |
11 | BTW | by the way | nhân tiện thì, à mà này |
12 | BRB | be right back | tôi sẽ quay lại quay |
13 | OMG | Oh my God | lạy chúa, ôi trời ơi |
14 | WTH | What the Hell | cái quái gì thế |
15 | GN | good night | chúc ngủ ngon |
16 | LOL | laugh out loud | cười lớn, cười phá lên |
17 | SUP | what’s up | Chào, dạo này thế nào |
18 | TY | thank you | cảm ơn |
19 | NP | no problem | không có gì |
20 | IDC | I don’t care | tôi chẳng quan tâm |
21 | IKR | I know, right | tôi biết mà |
22 | LMK | let me know | nói tôi nghe |
23 | IRL | in real life | thực tế thì |
24 | IAC | in any case | trong bất kì trường hợp nào |
25 | JIC | just in case | phòng khi, để đề phòng |
26 | AMA | ask me anything | hỏi tôi cái gì cũng được |
27 | B/C | because | bởi vì |
28 | TTYLT | talk to you later | nói chuyện với cậu sau |
29 | PCM | please call me | hãy gọi cho tôi nhé |
30 | TBC | to be continued | còn tiếp |
31 | YW | you’re welcome | không có gì |
32 | N/A | not available | không có sẵn |
33 | TC | take care | bảo trọng |
34 | B4N | bye for now | tạm biệt |
35 | PPL | people | mọi người |
36 | BRO | brother | anh/em trai |
37 | TMRM | tomorrow | ngày mai |
38 | SOL | soon or later | không sớm thì muộn |
39 | SRSLY | seriously | thật sự, thật đấy à |
40 | TBH | to be honest | thành thật mà nói |
41 | PLS | please | làm ơn |
42 | OMW | on my way | đang trên đường rồi |
43 | NVM | never mind | đừng bận tậm |
44 | NM | not much | không có gì nhiều |
45 | L8R | later | để sau nhé |
46 | DM | direct message | nhắn tin trực tiếp |
47 | SIS | sister | chị/em gái |
48 | IOW | in other words | nói cách khác |
49 | TYT | take your time | cứ từ từ, cứ bình tĩnh |
50 | ORLY | Oh, really? | Ồ, thật vậy ư? |
51 | TMI | Too much information | quá nhiều thông tin rồi |
52 | CU | See you | hẹn gặp lại |
52 | GG | good game | hay lắm |
53 | WO | without | Không có |
54 | TBA | to be announced | được thông báo là |
55 | NMJC | nothing much just chilling | không làm gì ngồi chơi thôi |
56 | JK | just kidding | đùa thôi |
57 | ANW | anyway | dù sao thì |
58 | msg | message | tin nhắn |
59 | ASIC | as soon as I can | sớm nhất có thể |
60 | TIA | thanks in advance | cảm ơn trước |
61 | G2B | go to bed | đi ngủ |
61 | CTN | Can’t talk now | không thể nói chuyện bây giờ |
62 | GJ | Good job | làm tốt lắm |
63 | txt | text | nhắn tin |
64 | W/E | whatever | sao cũng được |
c – Các từ viết tắt trong tiếng Anh trên mạng xã hội
STT | Từ viết tắt tiếng Anh | Cụm từ đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
1 | BFF | best friend forever | bạn thân nhất |
2 | BT | but | nhưng |
3 | CUL | see you later | gặp lại sau |
4 | Cuz | because | tại vì |
5 | DIKU | do I know you? | Tôi có biết bạn không? |
6 | DND | do not disturb | đừng làm phiền |
7 | BBL | be back later | trở lại sau |
8 | b4 | before | trước đó |
9 | ATM | at the moment | ngay lúc này |
10 | AFAIK | as far as I know | theo những gì tôi biết |
11 | AFAICT | as far as I can tell | theo những gì tôi được biết |
12 | AFAIC | as far as I’m concerned | theo những gì tôi được biết |
13 | ADN | Any day now | Sắp tới, vài ngày tới |
14 | ABT | about | về việc gì, về cái gì |
15 | 4EAE | forever and ever | mãi mãi về sau |
16 | 2nite | tonight | đêm nay, tối nay |
17 | 2moro | tomorrow | ngày mai |
18 | 2day | today | hôm nay |
19 | DWBH | don’t worry be happy | đừng lo lắng, hãy vui lên |
20 | EOS | end of story | hết chuyện |
21 | F2F | face to face | mặt đối mặt |
22 | FB | mạng xã hội facebook | |
23 | IMHO | In my humble opinion | Theo ý kiến của tôi |
24 | IMMD | It made my day | khiến tôi vui lên |
25 | IG | mạng xã hội Instagram | |
26 | IIRC | if I remember correctly | nếu tôi nhớ không nhầm |
27 | IDK | I don’t know | tôi không biết |
28 | IC | I see | tôi thấy rồi, tôi hiểu rồi |
29 | ICYMI | in case you missed it | phòng khi bạn bỏ lỡ |
30 | HTH | Hope this help | Hy vọng nó có ích |
31 | HRU | How are you | Bạn thế nào, bạn khoẻ không? |
32 | HMU | hit me up | liên lạc sau nhé |
33 | HBU | How about you? | Còn cậu thì sao? |
34 | HPBD | Happy birthday | Chúc mừng sinh nhật! |
35 | Gr8 | great | tuyệt vời |
36 | GM | good morning | chào buổi sáng |
37 | GTR | getting ready | chuẩn bị sẵn sàng |
38 | HB | hurry back | nhanh lên |
39 | HAND | have a nice day | chúc một ngày tốt lành |
40 | GA | go ahead | cứ tự nhiên |
41 | FITB | fill in the blank | điền vào chỗ trống |
42 | YOLO | you only live once | Quẩy lên, xoã đi |
43 | OP | original poster | Người hỏi, người đặt câu hỏi, chủ “thớt” (thường là trên các diễn đàn trực tuyến) |
44 | PM | private message | tin nhắn riêng tư, nhắn tin riêng |
43 | AF | as fuck | cực kỳ, rất (ví dụ: cute af – dễ thương cực kỳ) |
44 | Comt | Comment | Bình luận |
45 | ROFL | Rolling on the floor laughing | cười lăn cười bò |
46 | LMAO | Laughing my a*s off | buồn cười muốn chết |
47 | NC | No comment | miễn bình luận |
48 | OT | Off topic | Lạc đề |
d – Các ký hiệu viết tắt trong tiếng Anh – Học vị, nghề nghiệp, công việc chuyên môn
STT | Viết tắt tiếng Anh | Cụm từ đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
1 | B.A – Bachelor of Arts (cử nhân khoa học xã hội) | Bachelor of Arts | Cử nhân khoa học xã hội |
2 | CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
3 | CMO | Chief Marketing Officer | Giám đốc Marketing |
4 | CEO | Chief Executive Officer | giám đốc điều hành |
5 | VIP | Very important person | nhân vật quan trọng |
6 | M.PHIL or MPHIL | Master of Philosophy | Thạc sĩ |
7 | PhD | Doctor of Philosophy | Tiến sĩ |
8 | JD | Juris doctor | bác sĩ luật |
9 | PA | Personal Assistant | Trợ lý cá nhân |
10 | PR | Public Relations | Quan hệ công chúng |
11 | HR | Human Resources | Nhân sự |
12 | MD | Medical doctor | Dược sĩ |
13 | DJ | Disc Jockey | Người chuyên hòa âm, phối khí |
14 | PG | Promotion girl/boy | Người mẫu tiếp thị, tiếp thị viên |
15 | B.S | Bachelor of Science | Cử nhân khoa học tự nhiên |
16 | MBA | The Master of Business Administration | Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
17 | M.A | Master of Arts | Thạc sĩ khoa học xã hội |
18 | MD | Managing Director | Giám đốc điều hành |
19 | EVP | Executive Vice President | Phó chủ tịch điều hành |
20 | SVP | Senior Vice President | Phó chủ tịch cấp cao |
21 | VP | Vice President | Phó chủ tịch |
22 | vet. | veteran or veterinarian | bác sĩ thú y |
23 | PIC | person in charge | người phụ trách |
e – Các thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh phổ biến khác
STT | Viết tắt tiếng Anh | Cụm từ đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
1 | approx. | approximately | xấp xỉ |
2 | ATM | Automated Teller Machine | máy rút tiền tự động |
3 | ESL/ EFL | English as the second language/ English as a foreign language | tiếng Anh là ngôn ngữ thứ 2/ tiếng Anh là ngoại ngữ |
4 | ID | Identification | nhận diện |
5 | IQ | Intelligence Quotient | chỉ số thông minh |
6 | GMO | Genetically Modified Organism | sinh vật biến đổi gien |
7 | PC | Personal Computer | máy tính cá nhân |
8 | FYI | For Your Information | thông tin bạn cần biết |
9 | SOS | Save Our Souls/Save Our Ship | tín hiệu cầu cứu |
10 | AWOL | Absent Without Leave | vắng mặt không phép |
11 | MIA | Missing In Action | mất tích (không rõ sống chết) |
12 | POW | Prisoner Of War | tù binh |
13 | HQ | Headquarter | trụ sở chính |
14 | ER | Emergency room | phòng cấp cứu |
15 | OCD | Obsessive Compulsive Disorder | Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (bệnh tâm lý) |
16 | NEET | not in education, employment or training | vô công rỗi nghề, thất nghiệp |
17 | EDM | Electronic Dance Music | Nhạc điện tử |
18 | LGBT | Lesbian – Gay – Bisexual – Trangender | Những người đồng tính, song tính và chuyển giới |
19 | CC/BCC | Carbon Copy/ Blind Carbon Copy | Gửi bản sao tới (dùng trong email) |
20 | DOA | Dead on Arrival | Chết trên đường đến bệnh viện |
21 | appt. | appointment | cuộc hẹn |
22 | apt. | apartment | căn hộ |
23 | B.Y.O.B | bring your own bottle | nhà hàng yêu cầu khách tự mang theo đồ uống hoặc không phục vụ đồ uống có cồn |
24 | dept. | department | Bộ |
25 | AD/CE | Anno Domini (tiếng La-tinh)/Common Existence | sau Công nguyên |
26 | BC/BCE | Before Christ/Before Common Existence | trước Công nguyên |
27 | i.e. | id est (tiếng La-tinh) | có nghĩa là |
28 | e.g. | exempli gratia (tiếng La-tinh) | ví dụ |
29 | D.I.Y. | Do it yourself | tự làm, tự sản xuất |
30 | Est. | established | được thành lập |
31 | E.T.A | estimated time of arrival | thời gian tới nơi dự kiến |
32 | FAQ | Frequently Asked Questions | Những câu hỏi g dụng, thường xuyên được hỏi |
33 | min. | minute or minimum | phút/ tối thiểu |
34 | RIP | Rest in Peace | Yên nghỉ |
35 | Misc. | miscellaneous | pha tạp |
36 | No. | number | số |
37 | P.S. | Postscript | tái bút |
38 | Tel. | telephone | số điện thoại |
39 | temp | temperature or temporary | nhiệt độ/ tạm thời |
40 | vs | versus | với |
41 | Q&A | question and answer | hỏi và trả lời |
42 | VAT | Value Added Tax | thuế giá trị gia tăng |
43 | GDP | Gross Domestic Product | tổng sản phẩm quốc nội |
44 | DOB | date of birth | Ngày tháng năm sinh |
f – Một số ký hiệu viết tắt tiếng Anh tên tổ chức thế giới
STT | Ký hiệu viết tắt tiếng Anh | Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | AFC | Asian Football Confederation | Liên đoàn bóng đá châu Á |
2 | APEC | Asia – Pacific Economic Cooperation | Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á – Thái Bình Dương |
3 | ASEAN | Association of Southeast Asian Nations | Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
4 | CIA | Central Intelligence Agency | Cục Tình báo Trung ương Mỹ |
5 | FAO | Food and Agriculture Organisation | Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc |
6 | FBI | Federal Bureau of Investigation | Cục điều tra Liên bang Mỹ |
7 | IAEA | International Atomic Energy Agency | Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế |
8 | ICC | International Chamber of Commerce | Phòng Thương mại Quốc tế |
9 | IMF | International Monetary Fund | Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
10 | OECD | Organisation for Economic Co-operation and Development | Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
11 | OPEC | Organization of the Petroleum Exporting Countries | Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ |
12 | UEFA | The Union of European Football Associations | Liên đoàn bóng đá châu Âu |
13 | UN | United Nations | Liên Hợp Quốc |
14 | UNESCO | The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization | Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hoá của Liên Hợp Quốc |
15 | UNICEF | The United Nations Children’s Fund | Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc |
16 | WB | World Bank | Ngân hàng Thế giới |
17 | WTO | World Trade Organization | Tổ chức Thương mại Thế giới |
18 | WHO | World Health Organization | Tổ chức Y tế Thế giới |
Trên đây là một số từ viết tắt tiếng Anh thông dụng mà chúng tôi đã tổng hợp được.
Có thể nói, kho tàng các từ viết tắt tiếng Anh vẫn đang được làm giàu từng ngày theo nhu cầu của người sử dụng. Tuy nhiên, tôi tin rằng qua bài viết này, bạn cũng đã “giắt túi” thêm kha khá vốn từ viết tắt.
Từ viết tắt có ưu điểm tiết kiệm thời gian, tiết kiệm ký tự. Nhưng bạn cũng cần chú ý lựa chọn ngữ cảnh, hoàn cảnh để sử dụng cho phù hợp nhé.
Hãy like, share bài viết bổ ích này tới bạn bè và tiếp tục theo dõi engbreaking.com mỗi ngày. Chúng tôi sẽ sớm có những bài viết cập nhật mới nhất gửi tới bạn!
Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
You may also like
505+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Thông Dụng Nhất
Học tiếng Anh chuyên ngành logistics ngày càng trở nên vô cùng cần thiết đối [...]
Có Ngay 17 Cụm Từ Thay Thế Khi "In My Opinion" Đã Quá Nhàm Chán!
Một trong những từ thường sử dụng trong tiếng Anh là các cụm từ nêu [...]
Ngày Quốc Khánh Tiếng Anh Là Gì? Học Tiếng Anh Chủ Đề Quốc Khánh Việt Nam 2/9
Ngày Quốc khánh tiếng Anh – kỷ niệm và niềm tự hào dành cho hành [...]
1,189 Bình luận-
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
Thích Phản hồi 20 giờ -
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
Thích Phản hồi 2 phút
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
Thích Phản hồi 5 giờ -
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.Thực sự cách học này ổn áp lắm!
Thích Phản hồi 1 ngày -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Thích Phản hồi 1 ngày
Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
Từ khóa » Viết Tắt Và Tiếng Anh
-
Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh (Đầy Đủ Nhất) | KISS English
-
CÁC TỪ VIẾT TẮT THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
50 Từ Viết Tắt Tiếng Anh Phải Biết! - Language Link Academic
-
Những Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Paris English
-
Tổng Hợp Những Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
Tổng Hợp Những Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Có ý Nghĩa 2021
-
Những Từ Viết Tắt Tiếng Anh Thông Dụng Bạn Nên Biết - Step Up English
-
Những điều Cần Biết để Viết Tắt Tiếng Anh đúng Cách - VnExpress
-
50 Từ Viết Tắt Tiếng Anh Phải Biết - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Tổng Hợp 1001+ Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 33 -Từ Viết Tắt - Pasal
-
Tổng Hợp Các Cụm Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Theo Lĩnh Vực
-
Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Thể Hiện độ "chất" Của Bạn
-
Hướng Dẫn Cách đọc Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh