CẶP VỢ CHỒNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CẶP VỢ CHỒNG " in English? SNouncặp vợ chồngcouplevàicặp đôicặp vợ chồnghaimộthai vợ chồngmột cặpmột đôiđôi vợ chồngcouplesvàicặp đôicặp vợ chồnghaimộthai vợ chồngmột cặpmột đôiđôi vợ chồng

Examples of using Cặp vợ chồng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhiều cặp vợ chồng làm điều này.Lots of married couples do that.Họ sống với nhau như cặp vợ chồng thuận hoà nhất;They live like the best of married couples;Cặp vợ chồng đoàn tụ sau 60 năm.Getting wed, couple reunited after 60 years.Hơn 30,000 cặp vợ chồng đã có con.Over 12,000 of those couples had children.Cặp vợ chồng mới biết điều gì đã xẩy ra.The ex-couple only know what happened.Combinations with other parts of speechUsage with verbslấy chồngmất chồngyêu chồngngười chồng nói chồng bà qua đời chồng chết giết chồngtìm chồnggóa chồngbỏ chồngMoreUsage with nounsngười chồngchồng cô chồng chéo mẹ chồngchồng em chồng nàng chồng con chồng chưa cưới chồng lấn gia đình chồngMoreKhoảng 30% số cặp vợ chồng ngủ riêng.Nearly 12 percent of married couples sleep separately.Hoàn hảo cho vui solo hoặc như đồ chơi' cặp vợ chồng.Perfect for solo fun or as a couple's toy.Trong số tất cả các cặp vợ chồng cố gắng để thụ thai.Of all the couples trying to get pregnant.( a) Sự giúp đỡ nào sẵn có cho những cặp vợ chồng?(a) What help is available to married couples?Khoảng 85 phần trăm cặp vợ chồng sẽ có thai.In a year about 85 percent of the couples will get pregnant.Hàng triệu cặp vợ chồng không nói chuyện về tiền bạc.Millions of married couples don't talk about money.Chương 61: Tôi thử chứng kiến sức mạnh của cặp vợ chồng đó.Chapter 061: I saw the power of the married couple.Tuy nhiên, cặp vợ chồng giữ im lặng về vấn đề này.However, the couples are still silent about this issue.Cặp vợ chồng gắn bó 67 năm cùng nắm tay qua đời trong 1 ngày.Couple married 67 years dies on same day while holding hands.Phim xoay quanh một cặp vợ chồng đang cố gắng cứu vãn hôn nhân.The film is about a couple trying to save their marriage.Cặp vợ chồng hộ tống phần 3 cởi truồng XXX cô gái nói họ câu chuyện.Hijabi Escort part 3 Bollywood XXX girls tell their story.Hầu hết các cặp vợ chồng kết hợp 14 đứa cháu đều tham dự;Most of the couple's combined 14 grandchildren were in attendance;Cặp vợ chồng 62 năm chung sống nắm tay nhau tới hơi thở cuối.Elderly couple married 62 years hold hands, take last breath together.Sau 15 năm chung sống, cặp vợ chồng Davis phải xa cách nhau một khoảng thời gian dài.After 15 years of marriage, the married couple Davis has to be set apart for a longer period of time.Cặp vợ chồng Carter muốn dành một vài ngày thư giãn ở Monte Carlo.The married couple Carter wanted to spend some days relaxing in Monte Carlo.Trước mặt họ, cặp vợ chồng của Jin Yoo Young và Lee Jang Hyun xuất hiện.In front of them, the married couple of Jin Yoo Young and Lee Jang Hyun appear.Cặp vợ chồng, họ Zhang và Xu, thất bại trong việc cố gắng có con hơn 10 năm qua.The married couple, surnamed Zhang and Xu, were desperate for a child after trying and failing for more than 10 years.Làm cha mẹ: Một số cặp vợ chồng trong nghiên cứu đã có con trong khoảng thời gian quan sát.Parenthood: Some of the couples in the study became parents during the time period of observation.Cặp vợ chồng đã gặp nhau qua TikTok vào tháng 3, đã tích lũy được hơn một triệu người theo dõi giữa hai tài khoản của họ.The married couple, who met via TikTok in March, have accumulated more than a million followers between their two accounts.Hiện cũng chưa rõ liệu một cặp vợ chồng cùng giới hay một người đồng tính ở Thái Lan có được phép nhận con nuôi hay không.It is unclear if a same-sex couple or an individual LGBT Thai would be permitted to adopt or have custody of children.Cặp vợ chồng này hiện giờ đã ly thân và Danielle và luật sư của cô, cũng như Francisco Huizar III, đều có ý định kháng cáo.The married couple is now separated, and Danielle and her lawyer plan to appeal the court's decision, as does Francisco Huizar III.Kết quả của những cải cách này cặp vợ chồng cùng giới tính được đối xử bình đẳng với các cặp vợ chồng dị tính theo hầu hết các lĩnh vực của luật liên bang.As a result of these reforms same-sex couples were treated equally with heterosexual couples under most areas of federal law.Nhiều cặp vợ chồng đã kết hôn vì những cuộc hôn nhân sắp đặt, và hòn đảo cũng trở nên nổi tiếng là một trung tâm giáo dục giới tính.Many of the couples had wed because of arranged marriages, andthe island also became known for being a center of sex education.Tôi nghĩ rằng rất nhiều cặp vợ chồng mà tôi đã chuẩn bị cho hôn nhân sẽ cảm thấy khá bị xúc phạm bởi kiến thức phổ thông quá hạ đẳng và hàm hồ của ngài Francis.I would think many of the couples I have prepared for marriage would feel pretty insulted by Francis' condescending and sweeping generalization.Nhiều cặp vợ chồng cảm thấy mệt mỏi và chán nản với cuộc sống hôn nhân của mình.A lot of married couples get tired and bored with their relationship.Display more examples Results: 4650, Time: 0.0245

See also

một cặp vợ chồngcouplecouplesnhiều cặp vợ chồngmany couplescặp vợ chồng cócouple havecouple hascouples havecặp vợ chồng mới cướithe newlywedthe newlywedscặp vợ chồng hạnh phúchappy couplehappy couplescặp vợ chồng hoàng giaroyal couplemột số cặp vợ chồngsome coupleshầu hết các cặp vợ chồngmost couplescặp vợ chồng sẽcouple willcouple wouldlà một cặp vợ chồngas a coupleare a married couplecặp vợ chồng đangcouple istất cả các cặp vợ chồngall coupleshai cặp vợ chồngtwo couplesrất nhiều cặp vợ chồngmany couplescặp vợ chồng kết hônmarried couplecặp vợ chồng đượccouples arecặp vợ chồng người mỹamerican couplecặp vợ chồng làcouple ischo phép các cặp vợ chồngallows couplesgiúp các cặp vợ chồnghelp couples

Word-for-word translation

cặpnounpaircouplebriefcasepairingscặpverbpairingvợnounwifehusbandspousewidowvợverbmarriedchồngnounhusbandspousestackwifehubby S

Synonyms for Cặp vợ chồng

vài cặp đôi hai một hai vợ chồng một cặp một đôi đôi vợ chồng couple cặp vợ chồng kết hôncặp vợ chồng mới cưới

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cặp vợ chồng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cặp Vợ Chồng In English