CẶP VỢ CHỒNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CẶP VỢ CHỒNG " in English? SNouncặp vợ chồngcouplevàicặp đôicặp vợ chồnghaimộthai vợ chồngmột cặpmột đôiđôi vợ chồngcouplesvàicặp đôicặp vợ chồnghaimộthai vợ chồngmột cặpmột đôiđôi vợ chồng
Examples of using Cặp vợ chồng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
một cặp vợ chồngcouplecouplesnhiều cặp vợ chồngmany couplescặp vợ chồng cócouple havecouple hascouples havecặp vợ chồng mới cướithe newlywedthe newlywedscặp vợ chồng hạnh phúchappy couplehappy couplescặp vợ chồng hoàng giaroyal couplemột số cặp vợ chồngsome coupleshầu hết các cặp vợ chồngmost couplescặp vợ chồng sẽcouple willcouple wouldlà một cặp vợ chồngas a coupleare a married couplecặp vợ chồng đangcouple istất cả các cặp vợ chồngall coupleshai cặp vợ chồngtwo couplesrất nhiều cặp vợ chồngmany couplescặp vợ chồng kết hônmarried couplecặp vợ chồng đượccouples arecặp vợ chồng người mỹamerican couplecặp vợ chồng làcouple ischo phép các cặp vợ chồngallows couplesgiúp các cặp vợ chồnghelp couplesWord-for-word translation
cặpnounpaircouplebriefcasepairingscặpverbpairingvợnounwifehusbandspousewidowvợverbmarriedchồngnounhusbandspousestackwifehubby SSynonyms for Cặp vợ chồng
vài cặp đôi hai một hai vợ chồng một cặp một đôi đôi vợ chồng couple cặp vợ chồng kết hôncặp vợ chồng mới cướiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cặp vợ chồng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cặp Vợ Chồng In English
-
Cặp Vợ Chồng In English - Glosbe Dictionary
-
Cặp Vợ Chồng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cặp Vợ Chồng In English
-
Cặp Vợ Chồng In English
-
Results For Vợ Chồng Translation From Vietnamese To English
-
Results For Cặp Vợ Chồng Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Cặp Vợ Chồng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Definition Of Cặp Vợ Chồng? - Vietnamese - English Dictionary
-
Cặp Vợ Chồng - In Different Languages
-
How Do You Say "cặp Vợ Chồng" In English (US)? - HiNative
-
Definition Of Cặp Vợ Chồng - VDict
-
Couple Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Cặp Vợ Chồng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
COUPLE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary