married couple. noun. Tuy vậy, có một số cặp vợ chồng không đạt đến tiềm năng trọn vẹn của họ. Yet some married couples fall short of their full potential.
Xem chi tiết »
Check 'Cặp vợ chồng' translations into English. Look through examples of Cặp vợ chồng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Examples of using Cặp vợ chồng in a sentence and their translations ; Hàng triệu cặp vợ chồng không nói chuyện về tiền bạc. ; Millions of married couples don't ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cặp vợ chồng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Meaning of word cặp vợ chồng in Vietnamese - English @cặp vợ chồng -Married couple.
Xem chi tiết »
- có, họ là vợ chồng. English. - yeah, they were married. Last Update: 2016- ...
Xem chi tiết »
Human contributions ; vợ/ chồng · spouse ; vợ/ chồng · spouse ; một cặp vợ chồng già. · an old married couple. ; cặp vợ chồng đó ư? · that married couple? ; tên vợ/chồng ...
Xem chi tiết »
cặp vợ chồng = married couple Một cặp vợ chồng hạnh phúc A happily married couple Cặp vợ chồng trẻ / mới cưới The young/newly married couple Curie cũng là ...
Xem chi tiết »
The meaning of: cặp vợ chồng is Married couple.
Xem chi tiết »
What does cặp vợ chồng mean in English? If you want to learn cặp vợ chồng in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
a couple hoặc husband and wife.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary. cặp vợ chồng. Jump to user comments. Married couple. Comments and discussion on the word "cặp vợ chồng" ...
Xem chi tiết »
Couple definition: If you refer to a couple of people or things, you mean two or approximately two of them,... | Meaning, pronunciation, translations and ...
Xem chi tiết »
Examples: cặp vợ chồng · Họ có xu hướng nhìn sang Ai Cập và Ethiopia, hy vọng rằng hai quốc gia này sẽ cung cấp một bức tường thành chống lại cuộc xâm lược của ...
Xem chi tiết »
6 days ago · When two people or two animals couple, they have sex. (Definition of couple from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cặp Vợ Chồng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cặp vợ chồng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu