Caper - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkeɪ.pɜː/

Danh từ

[sửa]

caper /ˈkeɪ.pɜː/

  1. (Thực vật học) Cây bạch hoa.
  2. (Số nhiều) Nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt).

Danh từ

[sửa]

caper /ˈkeɪ.pɜː/

  1. Sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò. to cut capers; to cut a caper — nhảy cỡn
  2. (Số nhiều) Hành vi dại dột; hành động kỳ cục.

Nội động từ

[sửa]

caper nội động từ /ˈkeɪ.pɜː/

  1. Nhảy cỡn, nhảy lò cò.
  2. Hành động dại dột; hành động kỳ cục.

Chia động từ

[sửa] caper
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to caper
Phân từ hiện tại capering
Phân từ quá khứ capered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại caper caper hoặc caperest¹ capers hoặc capereth¹ caper caper caper
Quá khứ capered capered hoặc caperedst¹ capered capered capered capered
Tương lai will/shall² caper will/shall caper hoặc wilt/shalt¹ caper will/shall caper will/shall caper will/shall caper will/shall caper
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại caper caper hoặc caperest¹ caper caper caper caper
Quá khứ capered capered capered capered capered capered
Tương lai were to caper hoặc should caper were to caper hoặc should caper were to caper hoặc should caper were to caper hoặc should caper were to caper hoặc should caper were to caper hoặc should caper
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại caper let’s caper caper
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "caper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=caper&oldid=1808418” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Nụ Bạch Hoa Tiếng Anh Là Gì