Caper - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkeɪ.pɜː/
Danh từ
[sửa]caper /ˈkeɪ.pɜː/
- (Thực vật học) Cây bạch hoa.
- (Số nhiều) Nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt).
Danh từ
[sửa]caper /ˈkeɪ.pɜː/
- Sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò. to cut capers; to cut a caper — nhảy cỡn
- (Số nhiều) Hành vi dại dột; hành động kỳ cục.
Nội động từ
[sửa]caper nội động từ /ˈkeɪ.pɜː/
- Nhảy cỡn, nhảy lò cò.
- Hành động dại dột; hành động kỳ cục.
Chia động từ
[sửa] caperDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to caper | |||||
Phân từ hiện tại | capering | |||||
Phân từ quá khứ | capered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | caper | caper hoặc caperest¹ | capers hoặc capereth¹ | caper | caper | caper |
Quá khứ | capered | capered hoặc caperedst¹ | capered | capered | capered | capered |
Tương lai | will/shall² caper | will/shall caper hoặc wilt/shalt¹ caper | will/shall caper | will/shall caper | will/shall caper | will/shall caper |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | caper | caper hoặc caperest¹ | caper | caper | caper | caper |
Quá khứ | capered | capered | capered | capered | capered | capered |
Tương lai | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | caper | — | let’s caper | caper | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "caper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Nụ Bạch Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
NỤ BẠCH HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NỤ BẠCH HOA In English Translation - Tr-ex
-
Nụ Bạch Hoa Giầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Caper | Vietnamese Translation
-
Nụ Bạch Hoa Là Gì?
-
Nụ Bạch Hoa Và Công Dụng Của Món ăn Rất... Địa Trung Hải Này!
-
• Nụ Hoa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Button, Knop | Glosbe
-
Capers Là Gì
-
Nụ Bạch Hoa Luxeapers Capers - Hàng Nhập Khẩu - Atlasgarden
-
Nụ Bạch Hoa Karina Tây Ban Nha Lọ 360g / 870g - .vn
-
Bạch Hoa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nụ Bạch Hoa Ngâm (Capers) Fragata – Cúng Đầy Tháng
-
Capering Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt