Nghĩa Của Từ : Caper | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: caper Best translation match:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
caper | * danh từ - (thực vật học) cây bạch hoa - (số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt) * danh từ - sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò =to cut capers; to cut a caper+ nhảy cỡn - (số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục * nội động từ - nhảy cỡn, nhảy lò cò - hành động dại dột; hành động kỳ cục |
English | English |
caper; job | a crime (especially a robbery) |
caper; capriole | a playful leap or hop |
caper; frolic; gambol; play; romp | gay or light-hearted recreational activity for diversion or amusement |
caper; antic; joke; prank; put-on; trick | a ludicrous or grotesque act done for fun and amusement |
English | Vietnamese |
caper | * danh từ - (thực vật học) cây bạch hoa - (số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt) * danh từ - sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò =to cut capers; to cut a caper+ nhảy cỡn - (số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục * nội động từ - nhảy cỡn, nhảy lò cò - hành động dại dột; hành động kỳ cục |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nụ Bạch Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
NỤ BẠCH HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NỤ BẠCH HOA In English Translation - Tr-ex
-
Nụ Bạch Hoa Giầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nụ Bạch Hoa Là Gì?
-
Nụ Bạch Hoa Và Công Dụng Của Món ăn Rất... Địa Trung Hải Này!
-
• Nụ Hoa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Button, Knop | Glosbe
-
Capers Là Gì
-
Nụ Bạch Hoa Luxeapers Capers - Hàng Nhập Khẩu - Atlasgarden
-
Nụ Bạch Hoa Karina Tây Ban Nha Lọ 360g / 870g - .vn
-
Bạch Hoa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Caper - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nụ Bạch Hoa Ngâm (Capers) Fragata – Cúng Đầy Tháng
-
Capering Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt