Card Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ card tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm card tiếng Anh card (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ card

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

card tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ card trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ card tiếng Anh nghĩa là gì.

card /kɑ:d/* danh từ- các, thiếp, thẻ=calling card+ danh thiếp=card of admission+ thẻ ra vào, thẻ vào cửa=invitation card+ thiếp mời- quân bài, bài ((cũng) playing card)- (số nhiều) sự chơi bài=a pack of cards+ một cỗ bài=trump card+ quân bài chủ- chương trình (cuộc đua...)- bản yết thị- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo)- (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card)- (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã=a knowing card+ một thằng cha láu=a queer card+ một thằng cha kỳ quặc!to have a card up one's sleeve- còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng!to have (hold) the cards in one's hands- có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay!house of cards- (xem) house!on (in) the cards- có thể, có lẽ!one's best (trump) cards- lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)!to play one's card well- chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))!to play a sure card- chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))!to play a wrong card- chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))!to play (lay, place) one's card on the table- nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm!to show one's card- để lộ kế hoạch!to speak by the card- nói rành rọt, nói chính xác!that's the card- (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải!to throw (fling) up one's card- bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa* danh từ- bàn chải len, bàn cúi* ngoại động từ- chải (len...)card- (Tech) thẻ, phiếu, bìacard- (máy tính) tấm bìa, phiếu tính có lỗ; bảng; (lý thuyết trò chơi) quân bài- correetion c. bảng sửa chữa- plain c. (lý thuyết trò chơi) quân bài công khai- punched c. bìa đục lỗ- test c. phiếu kiểm tra- trump c. quana bài thắng

Thuật ngữ liên quan tới card

  • funicular tiếng Anh là gì?
  • heterosexuality tiếng Anh là gì?
  • oversights tiếng Anh là gì?
  • iron law tiếng Anh là gì?
  • twiddle tiếng Anh là gì?
  • disdaining tiếng Anh là gì?
  • washday tiếng Anh là gì?
  • sweetening tiếng Anh là gì?
  • unfavourableness tiếng Anh là gì?
  • issues tiếng Anh là gì?
  • tolling tiếng Anh là gì?
  • serviced tiếng Anh là gì?
  • finder tiếng Anh là gì?
  • brick-bat tiếng Anh là gì?
  • social climber tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của card trong tiếng Anh

card có nghĩa là: card /kɑ:d/* danh từ- các, thiếp, thẻ=calling card+ danh thiếp=card of admission+ thẻ ra vào, thẻ vào cửa=invitation card+ thiếp mời- quân bài, bài ((cũng) playing card)- (số nhiều) sự chơi bài=a pack of cards+ một cỗ bài=trump card+ quân bài chủ- chương trình (cuộc đua...)- bản yết thị- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo)- (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card)- (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã=a knowing card+ một thằng cha láu=a queer card+ một thằng cha kỳ quặc!to have a card up one's sleeve- còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng!to have (hold) the cards in one's hands- có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay!house of cards- (xem) house!on (in) the cards- có thể, có lẽ!one's best (trump) cards- lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)!to play one's card well- chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))!to play a sure card- chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))!to play a wrong card- chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))!to play (lay, place) one's card on the table- nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm!to show one's card- để lộ kế hoạch!to speak by the card- nói rành rọt, nói chính xác!that's the card- (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải!to throw (fling) up one's card- bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa* danh từ- bàn chải len, bàn cúi* ngoại động từ- chải (len...)card- (Tech) thẻ, phiếu, bìacard- (máy tính) tấm bìa, phiếu tính có lỗ; bảng; (lý thuyết trò chơi) quân bài- correetion c. bảng sửa chữa- plain c. (lý thuyết trò chơi) quân bài công khai- punched c. bìa đục lỗ- test c. phiếu kiểm tra- trump c. quana bài thắng

Đây là cách dùng card tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ card tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

card /kɑ:d/* danh từ- các tiếng Anh là gì? thiếp tiếng Anh là gì? thẻ=calling card+ danh thiếp=card of admission+ thẻ ra vào tiếng Anh là gì? thẻ vào cửa=invitation card+ thiếp mời- quân bài tiếng Anh là gì? bài ((cũng) playing card)- (số nhiều) sự chơi bài=a pack of cards+ một cỗ bài=trump card+ quân bài chủ- chương trình (cuộc đua...)- bản yết thị- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo)- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) tiếng Anh là gì? hải la bàn ((cũng) mariner's card)- (thông tục) người kỳ quặc tiếng Anh là gì? thằng cha tiếng Anh là gì? gã=a knowing card+ một thằng cha láu=a queer card+ một thằng cha kỳ quặc!to have a card up one's sleeve- còn nắm bài chủ trong tay tiếng Anh là gì? có kế dự phòng!to have (hold) the cards in one's hands- có tất cả bài chủ trong tay tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay!house of cards- (xem) house!on (in) the cards- có thể tiếng Anh là gì? có lẽ!one's best (trump) cards- lý lẽ vững nhất tiếng Anh là gì? lá bài chủ (nghĩa bóng)!to play one's card well- chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))!to play a sure card- chơi nước chắc ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))!to play a wrong card- chơi nước bài bớ tiếng Anh là gì? chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))!to play (lay tiếng Anh là gì? place) one's card on the table- nói rõ hết ý định tiếng Anh là gì? nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm!to show one's card- để lộ kế hoạch!to speak by the card- nói rành rọt tiếng Anh là gì? nói chính xác!that's the card- (thông tục) đúng thế tiếng Anh là gì? thế là đúng tiếng Anh là gì? thế là phải!to throw (fling) up one's card- bỏ cuộc tiếng Anh là gì? chịu thua không chơi nữa* danh từ- bàn chải len tiếng Anh là gì? bàn cúi* ngoại động từ- chải (len...)card- (Tech) thẻ tiếng Anh là gì? phiếu tiếng Anh là gì? bìacard- (máy tính) tấm bìa tiếng Anh là gì? phiếu tính có lỗ tiếng Anh là gì? bảng tiếng Anh là gì? (lý thuyết trò chơi) quân bài- correetion c. bảng sửa chữa- plain c. (lý thuyết trò chơi) quân bài công khai- punched c. bìa đục lỗ- test c. phiếu kiểm tra- trump c. quana bài thắng

Từ khóa » Card Là Gì Trong Tiếng Anh