Nghĩa Của Từ Card - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kɑ:d/
Thông dụng
Danh từ
Các, thiếp, thẻ
calling card danh thiếp card of admission thẻ ra vào, thẻ vào cửa invitation card thiếp mời card-carrying member thành viên chính thức của một đoàn thểQuân bài, bài ( (cũng) playing card)
( số nhiều) sự chơi bài
a pack of cards một cỗ bài trump card quân bài chủ card-game trò chơi bài card-table bàn dùng để đặt quân bài hoặc lá bàiChương trình (cuộc đua...)
Bản yết thị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo)
(từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ( (cũng) mariner's card)
(thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã
a knowing card một thằng cha láu cá a queer card một thằng cha kỳ quặcDanh từ
Bàn chải len, bàn cúi
Ngoại động từ
Chải (len...)
Cấu trúc từ
to have a card up one's sleeve
còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòngto have (hold) the cards in one's hands
có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tayhouse of cards
Xem houseon (in) the cards
có thể, có lẽOne's best (strongest) cards
Lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)to play one's card well
chơi nước bài hay ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to play a sure card
chơi nước chắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to keep one's cards close to one's chest
giữ kín ý định của mìnhto play a wrong card
chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to play (lay, place) one's card on the table
nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếmto show one's card
để lộ kế hoạchto speak by the card
nói rành rọt, nói chính xácThat's the card
(thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phảito throw (fling) up one's card
bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữaChuyên ngành
Cơ khí & công trình
biểu đỡ
bàn chùi (bằng len)
Dệt may
chải thô
Toán & tin
cạc bìa
phiếu tính có lỗ
quân bài
trump card quân bài chủtấm bìa
tấm mạch
BEC (busextension card) tấm mạch mở rộng bus BED (busextension driver card) tấm mạch điều khiển sự mở rộng bus BER (busextension receiver card) tấm mạch nhận mở rộng bus bus extension card tấm mạch mở rộng bus card slot khe cầm tấm mạch card slot khe cắm tấm mạch logic card tấm mạch logic long card tấm mạch dài master card tấm mạch chính network interface card tấm mạch khớp nối mạng parallel card tấm mạch song song short card tấm mạch ngắnXây dựng
hoa hồng chỉ hướng
Điện
vào thẻ
vào phiếu
Kỹ thuật chung
bản đồ
bảng
card clothing băng kim máy chải card dialer hệ thống gọi bằng thẻ card on board logic (COB) thẻ mạch hàn trên bảng logic card-controlled điều khiển bằng phiếu card-controlled điều khiển bằng thẻ card-to-tape từ thẻ sang băng clock card bảng đồng hồ kiểm tra COB (cardon board logic) cạc cắm trong bảng mạch lôgic connection card bảng đấu đầu dây connection card bảng nối correction card bảng sửa chữa credit card call cuộc gọi bằng thẻ tín dụng credit card call gọi bằng thẻ tín dụng Credit Card Calling (CRED) gọi bằng thẻ tín dụng expansion card bảng mạch mở rộng guide card bảng hướng dẫn machine punched card phiếu đục lỗ bằng máy machine sorted card phiếu lỗ được chọn bằng máy magnetic card storage bộ lưu trữ bằng thẻ từ magnetic card storage lưu trữ bằng cạc từ tính manual punched card phiếu đục lỗ bằng tay punch card operated vận hành bằng phiếu đục lỗ punched card control sự điều khiển (bằng) băng đục lỗ tabulating card phiếu đục lỗ bằng máy tabulating card phiếu lập bảng tabulating card thẻ lập bảng tape-to-card từ băng sang thẻ (đục lỗ) tape-to-card conversion sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ) tape-to-card converter bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ) thermograph correction card bảng chuyển đổi nhiệtbìa
bìa đục lỗ
chải
card clothing băng kim máy chải card room gian máy chải file card bàn chải giũabàn chải
file card bàn chải giũaphiếu
aperture card phiếu đục lỗ binary card phiếu nhị phân binary punch card phiếu đục lỗ theo nhị phân blank card phiếu trắng border punched card phiếu đục lỗ ở biên card chute khay hứng phiếu card code mã phiếu card column cột phiếu card count sự đếm phiếu card drive sự dẫn phiếu card duplicator bộ sao chép phiếu card edge nề phiếu card face mặt phiếu card feed cơ cấu nạp phiếu card field miền phiếu card format khổ phiếu card groover máy tạo rãnh phiếu card handler bộ xử lý phiếu card handling mechanism cơ cấu xử lý phiếu card Hooper hộp đẩy phiếu card index bộ phiếu card pack gói phiếu card puller người kéo phiếu card punch máy đục phiếu card punch unit thiết bị đục lỗ phiếu card puncher người đục phiếu card reader máy đọc phiếu (máy 2501) card reader (CR) bộ đọc phiếu card reader unit máy đọc phiếu card reconditioner máy kiểm lại phiếu card sorter bộ sắp xếp phiếu card speed tốc độ đẩy phiếu card stacker hộc xếp phiếu thành chồng card tray khay sửa phiếu card verifying sự kiểm phiếu card-controlled điều khiển bằng phiếu coated card phiếu được tráng phủ continuous card phiếu liên tục control card phiếu điều khiển control record card phiếu bản ghi điều khiển corner cut card phiếu có góc cắt CR (cardreader) bộ đọc phiếu CR (cardreader) thiết bị đọc phiếu digital grid of punched card hệ thống số của phiếu đục lỗ double card phiếu gấp đôi end-of-file card phiếu cuối tập tin end-or-transmission card phiếu kết thúc sự truyền file card phiếu hồ sơ Hollerith card phiếu Hollerith identification card phiếu giám định indicator card phiếu chỉ dẫn job card phiếu ghi công việc limit inventory card phiếu định mức machine punched card phiếu đục lỗ bằng máy machine sorted card phiếu lỗ được chọn bằng máy manual punched card phiếu đục lỗ bằng tay margin.-punched card phiếu đục lỗ ở lề margirl.-notched card phiếu khía rãnh ở lề mark sensing card phiếu lỗ đã đánh số hiệu master card phiếu chính ninety-column card phiếu chín mươi cột ninety-six-column card phiếu chín mươi sáu cột operating card phiếu nguyên công output card phiếu kết quả output card phiếu ra paper card phiếu giấy parallel card reader thiết bị đọc phiếu song song parameter card phiếu tham số pattern card phiếu lộ mẫu PCM (Punchedcard machine) máy đọc phiếu đục lỗ peek-a-boo card phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn) perforated card phiếu đục lỗ permanent card phiếu lỗ chính permanent card phiếu lỗ cố định permanent card phiếu lỗ hay sử dụng proprietary card phiếu sở hữu punch (ed) card phiếu đục lỗ punch card phiếu đục lỗ punch card file tập tin trên phiếu đục lỗ punch card operated vận hành bằng phiếu đục lỗ punch, card machine máy xuyên phiếu punched card phiếu có đục lỗ punched card phiếu đục lỗ punched card bridge cầu phiếu (đục) lỗ punched card capacity dung lượng của phiếu đục lỗ punched card column chồng phiếu đục lỗ punched card layout maket phiếu lỗ punched card printer máy in phiếu lỗ punched-card carrying tray khay chứa phiếu đục lỗ punched-card field trường phiếu đục lỗ punched-card line dòng trên phiếu đục lỗ punched-card machine (PCM) máy đọc phiếu đục lỗ reader (card) máy đọc phiếu repair card phiếu sửa chữa round cornered card phiếu có góc tròn row binary card phiếu nhị phân theo hàng serial card reader bộ đọc phiếu tuần tự short card phiếu có ít cột short card phiếu ngắn source data card phiếu dữ liệu nguồn stub card phiếu có cuống (để gắn) summary card phiếu tóm tắt tabulating card phiếu đục lỗ bằng máy tabulating card phiếu lập bảng tap card phiếu (đúc) lỗ test card phiếu kiểm tra test card phiếu thử trailer card phiếu tiếp theo transfer card phiếu chuyển transition card phiếu chuyển tiếp virtual card reader bộ đọc phiếu ảo visual selection card phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn)Kinh tế
đưa vào phiếu
ghi vào thẻ
phiếu
boarding card phiếu lên tàu book keeping by card system chế độ ghi sổ trên phiếu card catalogue bộ phiếu (thư mục) card index box hộp đựng phiếu card index filing cabinet tủ phiếu card index system hệ thống phiếu chỉ số cheque card thẻ chi phiếu E/D card phiếu đến/đi gold card phiếu tín dụng vàng guarantee card phiếu bảo hành guest history card phiếu quá trình của khách index card box hộp phiếu job card phiếu ghi chi phí cho công việc job card phiếu công tác job card phiếu phí công việc job card phiếu sản xuất landing card phiếu lên bờ landing card phiếu lên bờ (từ tàu) landing card phiếu xuống đất landing card phiếu xuống đất (từ máy bay) loose card phiếu rời mailing card (mailing-card) phiếu trả lời (qua bưu điện) personnel file card phiếu nhận dạng nhân viên punch card phiếu đục lỗ punch card phiếu cơ toán punch card phiếu cơ toán (bìa để sử dụng máy điện toán văn phòng) rate card phiếu đánh giá reinvestment authorization card phiếu chấp thuận tái đầu tư response card phiếu trả lời return card phiếu trả lời rotating card index hộp phiếu quay route card phiếu công đoạn sản xuất route card phiếu quy trình công nghệ sailing card bảng (phiếu) chạy tàu time card phiếu chấm công time card phiếu thời gian thao tác warranty card phiếu bảo hànhthẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
agenda , badge , billet , calendar , cardboard , check , docket , fiberboard , identification , label , pass , poster , program , schedule , sheet , square , tally , ticket , timetable , voucher , oddity , original , clown , comedian , comic , farceur , funnyman , humorist , jester , jokester , quipster , wag , wit , zany , ace , bridge , business card , card , chart , court , flashcard , honors , joker , map , menu , plan , poker , postcard , singleton , stock , talon , tarot , thaumatrope , trump , wild card Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Card »Từ điển: Toán & tin
tác giả
Admin, Ngọc, Trang , Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Card Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Card Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "card" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Card Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Card - Wiktionary Tiếng Việt
-
Card Là Gì - Cards Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
ID, ID Card Là Gì? Face ID Là Gì? - Tiếng Anh Là Gì?
-
Thẻ Tạm Trú Tiếng Anh Là Gì? Có Phải Temporary Residence Card ...
-
Card Là Gì - Cards Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh - Asiana
-
"Gift Card" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.
-
Thẻ Tạm Trú Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Chính Xác Nhất
-
Thẻ Tín Dụng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Card Visit Tiếng Anh: Tên Các Chức Vụ Trong Tiếng Anh - In Ấn AZ
-
Flashcard Là Gì? Flashcards Có Còn Hiệu Quả Trong Việc Học Từ Mới
-
Credit Card Là Gì? Khác Gì Debit Card Và Các Loại Phổ Biến 2021