Care - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɛr/
Từ khóa » Chăm Sóc Ai Tiếng Anh
-
CHĂM SÓC AI - Translation In English
-
CHĂM SÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
AI SẼ CHĂM SÓC In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Chăm Sóc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"Chăm Sóc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phân Biệt Take Care (of), Care (about) Và Care For - Học Tiếng Anh
-
Chăm Sóc Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chăm Sóc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tự Chăm Sóc Sức Khoẻ Cho Bản Thân (Taking Care Of YOU)
-
Chăm Sóc Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Thêm Về Tiếng Anh - TopViec.Vn
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chăm Sóc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Cụm động Từ Chủ đề Gia đình - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Sự Chăm Sóc Tiếng Anh Là Gì? Cách Chăm Sóc Cho Bản Thân Và ...