Translation for 'chăm sóc ai' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chăm sóc" trong tiếng Anh · volume_up · attend · care · care for · look after.
Xem chi tiết »
Examples of using Ai sẽ chăm sóc in a sentence and their translations ; Anh ta đến nhà tôi thì ai sẽ chăm sóc? ; If he went home to his apartment who would take ...
Xem chi tiết »
Chúng ta có thể chăm sóc tình trạng thiêng liêng của mình bằng hai cách chính. (Colossians 1:9, 10) We can take care of our spiritual appearance in two main ...
Xem chi tiết »
4. Những cụm từ đi với từ “chăm sóc” trong Tiếng Anh thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau: ; care of inflammable stores. chăm sóc các cửa hàng dễ cháy ; child care ...
Xem chi tiết »
It's no good giving Peter a rabbit: he's too young to take care of it properly. (Không nên đưa cho Peter một con thỏ: cậu bé còn quá nhỏ để có thể chăm sóc nó ...
Xem chi tiết »
- take care of sb: quan tâm, chăm sóc một ai đó (Please take care of that daughter of yours.) - take care of sth: giải quyết một chuyện ...
Xem chi tiết »
to look after ...; to attend to ...; to care for ...; to take care of ... Đừng lo , tôi sẽ chăm sóc cây cối của ông thật chu đáo ! Don't worry, I'll take good ...
Xem chi tiết »
Nếu tôi không chăm sóc, chẳng có ai chăm sóc họ cả. ... Mức độ căng thẳng của chúng ta bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm các yếu tố sau:.
Xem chi tiết »
25 Nov 2019 · mother. verb feminine. to treat as a mother would be expected lớn · attend. verb. Anh chỉ vừa mới chăm sóc quý ông cần thiết này. · care. verb.
Xem chi tiết »
1. Những bà mẹ chăm sóc những đứa con, chăm sóc mái ấm của minh. Mothers take care of the children, take care of the ...
Xem chi tiết »
Sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng. to be in (under) somebody's care — được ai chăm nom: to take care of one's health — giữ gìn sức khoẻ: I ...
Xem chi tiết »
... ai trong gia đình (về tính cách hoặc ngoại hình). Vd: Do you take after your father or mother? (Bạn giống ba hay giống mẹ?) 4/ look after: chăm sóc.
Xem chi tiết »
Sự chăm sóc tiếng anh là: ''attention'',”custody”,”attendance''. Sự chăm sóc tiếng Anh là gì? Bản dịch của máy: Sự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chăm Sóc Ai Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chăm sóc ai tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu