Carry - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Carry
Email
| Cách chia động từ carry rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ carry ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CARRY
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to carry | carrying | carried |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | carry | carry | carries | carry | carry | carry |
| Hiện tại tiếp diễn | am carrying | are carrying | is carrying | are carrying | are carrying | are carrying |
| Quá khứ đơn | carried | carried | carried | carried | carried | carried |
| Quá khứ tiếp diễn | was carrying | were carrying | was carrying | were carrying | were carrying | were carrying |
| Hiện tại hoàn thành | have carried | have carried | has carried | have carried | have carried | have carried |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been carrying | have been carrying | has been carrying | have been carrying | have been carrying | have been carrying |
| Quá khứ hoàn thành | had carried | had carried | had carried | had carried | had carried | had carried |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been carrying | had been carrying | had been carrying | had been carrying | had been carrying | had been carrying |
| Tương Lai | will carry | will carry | will carry | will carry | will carry | will carry |
| TL Tiếp Diễn | will be carrying | will be carrying | will be carrying | will be carrying | will be carrying | will be carrying |
| Tương Lai hoàn thành | will have carried | will have carried | will have carried | will have carried | will have carried | will have carried |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been carrying | will have been carrying | will have been carrying | will have been carrying | will have been carrying | will have been carrying |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would carry | would carry | would carry | would carry | would carry | would carry |
| Conditional Perfect | would have carried | would have carried | would have carried | would have carried | would have carried | would have carried |
| Conditional Present Progressive | would be carrying | would be carrying | would be carrying | would be carrying | would be carrying | would be carrying |
| Conditional Perfect Progressive | would have been carrying | would have been carrying | would have been carrying | would have been carrying | would have been carrying | would have been carrying |
| Present Subjunctive | carry | carry | carry | carry | carry | carry |
| Past Subjunctive | carried | carried | carried | carried | carried | carried |
| Past Perfect Subjunctive | had carried | had carried | had carried | had carried | had carried | had carried |
| Imperative | carry | Let′s carry | carry | |||
1 bình luận về “Carry”
-
Nguyễn Ngọc Giang cho biết:
It was very good !
14/08/2021 lúc 19:35
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Carry V3 Là Gì
-
Carried - Wiktionary Tiếng Việt
-
V3 Của Carry Là Gì?
-
V3 Của Carry Là Gì? - Trung Tâm Tiếng Anh Hà Nội, TPHCM, Biên Hòa
-
Carry - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Carrying Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Carrying Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Meaning Of Carry (something) On In English - Cambridge Dictionary
-
Ad Carry Là Gì
-
Ad Carry Là Gì
-
• Carry, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Mang, ẵm, Chở | Glosbe
-
Ad Carry Là Gì - Viện Khoa Học Vật Liệu
-
Ad Carry Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Carry On Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Ad Carry Là Gì - Tổng Hội Y Học Việt Nam