Case - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/keɪs/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -eɪs
  • Tách âm: case

Danh từ

case /ˈkeɪs/

  1. Trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế. in his case — trong trường hợp của hắn ta to be in a sad case — ở trong một hoàn cảnh đáng buồn
  2. (Y học) Trường hợp, ca. the worst cases were sent to the hospital — các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện lying-down case — trường hợp phải nằm walking case — trường hợp nhẹ có thể đi được test case — ca kiểm thử
  3. Vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng. to win one's case — được kiện
  4. (Ngôn ngữ học) Cách.

Thành ngữ

  • in any case: Trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào.
  • in case:
    1. Nếu. in case I forget, please remind me of my promise — nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé
  • in case of:
    1. Trong trường hợp. in case of emergency — trong trường hợp khẩn cấp
  • in the case of:
    1. Đối với trường hợp của, về trường hợp của. in the case of X — đối với X, về trường hợp của X
  • it is not the case: không phải như thế, không đúng như thế.
  • to have a good case: Có chứng cớ là mình đúng.
  • to make out one's case: Chứng tỏ là mình đúng.
  • to put the case for somebody: Bênh vực ai, bào chữa cho ai.
  • put the case that: Cứ cho rằng là, giả dụ.
  • to state one's case: Trình bày lý lẽ của mình.

Danh từ

case /ˈkeɪs/

  1. Hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ).
  2. (Ngành in) Hộp chữ in (có từng ngăn).

Thành ngữ

  • lower case: Chữ thường.
  • upper case: Chữ hoa.

Ngoại động từ

case ngoại động từ /ˈkeɪs/

  1. Bao, bọc.
  2. Bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc.

Chia động từ

case
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to case
Phân từ hiện tại casing
Phân từ quá khứ cased
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại case case hoặc casest¹ cases hoặc caseth¹ case case case
Quá khứ cased cased hoặc casedst¹ cased cased cased cased
Tương lai will/shall²case will/shallcase hoặc wilt/shalt¹case will/shallcase will/shallcase will/shallcase will/shallcase
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại case case hoặc casest¹ case case case case
Quá khứ cased cased cased cased cased cased
Tương lai weretocase hoặc shouldcase weretocase hoặc shouldcase weretocase hoặc shouldcase weretocase hoặc shouldcase weretocase hoặc shouldcase weretocase hoặc shouldcase
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại case let’s case case
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “case”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

case

Cách phát âm

  • IPA: /kaz/

Danh từ

Số ít Số nhiều
case/kaz/ cases/kaz/

case gc /kaz/

  1. Túp lều.
  2. Hộc, ngăn, ô. Case de pupitre d’écolier — hộc bàn học sinh les cases de léchiquier — ô bàn cờ avoir une case vide; avoir une case en moins — kém trí khôn; đần độn

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “case”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=case&oldid=2246558” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/eɪs
  • Vần:Tiếng Anh/eɪs/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục case 63 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Case Là Gì