Cash Advance Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Cash Advance |
Tiếng Việt | Tạm Ứng Tiền Mặt |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Cash Advance là gì?
Một khoản tạm ứng tiền mặt là một khoản vay ngắn hạn từ ngân hàng hoặc người cho vay thay thế. Thuật ngữ này cũng đề cập đến một dịch vụ được cung cấp bởi nhiều tổ chức phát hành thẻ tín dụng cho phép chủ thẻ rút một lượng tiền mặt nhất định. Các khoản ứng trước tiền mặt thường có lãi suất và phí cao, nhưng chúng rất hấp dẫn đối với người vay vì chúng cũng có tính năng phê duyệt nhanh và cấp vốn nhanh.
- Cash Advance là Tạm Ứng Tiền Mặt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Cash Advance nghĩa là Tạm Ứng Tiền Mặt.
Có nhiều loại tiền mặt, nhưng mẫu số chung trong số đó là lãi suất và phí cứng. Loại tạm ứng tiền mặt phổ biến nhất là vay trên dòng tín dụng thông qua thẻ tín dụng. Tiền có thể được rút tại ATM hoặc tùy thuộc vào công ty thẻ tín dụng, từ séc được gửi hoặc rút tiền mặt tại ngân hàng. Các khoản ứng trước tiền mặt bằng thẻ tín dụng thường có lãi suất cao, thậm chí cao hơn tỷ lệ mua hàng thông thường: Bạn sẽ trả trung bình 24% – cao hơn khoảng 9% so với APR trung bình khi mua hàng. Hơn nữa, tiền lãi bắt đầu tích lũy ngay lập tức; không có thời gian ân hạn.
Definition: A cash advance is a short-term loan from a bank or an alternative lender. The term also refers to a service provided by many credit card issuers allowing cardholders to withdraw a certain amount of cash. Cash advances generally feature steep interest rates and fees, but they are attractive to borrowers because they also feature fast approval and quick funding.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Cash Advance
- Unsecured Loan
- Credit Card Balance
- Secured Credit Card
- Credit Score
- Purchase Rate
- Tạm Ứng Tiền Mặt tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Cash Advance là gì? (hay Tạm Ứng Tiền Mặt nghĩa là gì?) Định nghĩa Cash Advance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cash Advance / Tạm Ứng Tiền Mặt. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Từ khóa » Cash Advance Là Gì
-
Tạm ứng Tiền Mặt (CASH ADVANCE) Là Gì ? Ý Nghĩa Của Việc Trả ...
-
Meaning Of Cash Advance In English - Cambridge Dictionary
-
Cash Advance Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Cash Advance Definition - Investopedia
-
Định Nghĩa Cash Advance Fee Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "cash Advance" - Là Gì?
-
Cash Advance Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
What's A Credit Card Cash Advance? - The Balance
-
Cash Advance Là Gì
-
Cash Advance - Definition, Meaning & Synonyms
-
What Is A Cash Advance And How Does It Work? - Experian