Từ điển Anh Việt "cash Advance" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"cash advance" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cash advance
cho vay tiền mặt |
tài khoản tiền mặt |
ứng tiền mặt |
|
Xem thêm: advance
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcash advance
Từ điển WordNet
- an amount paid before it is earned; advance
n.
Investopedia Financial Terms
Cash AdvanceA loan taken out against a line of credit or credit card, typically imposing higher-than-normal interest charges. Investopedia Says:Often the interest charged on these loans is a fixed number of percentage points above the prime rate. Additionally, there is seldom a grace period in which no interest is charged. These two factors make cash advances more expensive than many other types of debt financing.Related Terms:Cash TriggerCreditCredit CardInterestLine of CreditLoanOpen End CreditRevolving CreditTừ khóa » Cash Advance Là Gì
-
Tạm ứng Tiền Mặt (CASH ADVANCE) Là Gì ? Ý Nghĩa Của Việc Trả ...
-
Cash Advance Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Meaning Of Cash Advance In English - Cambridge Dictionary
-
Cash Advance Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Cash Advance Definition - Investopedia
-
Định Nghĩa Cash Advance Fee Là Gì?
-
Cash Advance Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
What's A Credit Card Cash Advance? - The Balance
-
Cash Advance Là Gì
-
Cash Advance - Definition, Meaning & Synonyms
-
What Is A Cash Advance And How Does It Work? - Experian