Cắt Giảm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cắt giảm
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cắt giảm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cắt giảm trong tiếng Trung và cách phát âm cắt giảm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cắt giảm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cắt giảm tiếng Trung cắt giảm (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cắt giảm tiếng Trung 裁减; 裁汰 《削减(机构、人员、装备等)。》减免 《减轻或免除(赋税、刑罚等)。》减削; 削减 《从已定的数目中减去。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
裁减; 裁汰 《削减(机构、人员、装备等)。》减免 《减轻或免除(赋税、刑罚等)。》减削; 削减 《从已定的数目中减去。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cắt giảm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hợp tác xã sản xuất nông nghiệp tiếng Trung là gì?
  • gỉ sắt tiếng Trung là gì?
  • quần áo tư trang tiếng Trung là gì?
  • monsn sườn bò thăn file mignon tiếng Trung là gì?
  • vốn luân chuyển tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cắt giảm trong tiếng Trung

裁减; 裁汰 《削减(机构、人员、装备等)。》减免 《减轻或免除(赋税、刑罚等)。》减削; 削减 《从已定的数目中减去。》

Đây là cách dùng cắt giảm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cắt giảm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 裁减; 裁汰 《削减(机构、人员、装备等)。》减免 《减轻或免除(赋税、刑罚等)。》减削; 削减 《从已定的数目中减去。》

Từ điển Việt Trung

  • lưu hành tiếng Trung là gì?
  • nói một đằng làm một nẻo tiếng Trung là gì?
  • người lõi đời tiếng Trung là gì?
  • oan hồn tiếng Trung là gì?
  • tính tình nóng nẩy tiếng Trung là gì?
  • Wilmington tiếng Trung là gì?
  • Buốc ki na Pha xô tiếng Trung là gì?
  • bốc mộ tiếng Trung là gì?
  • rối beng tiếng Trung là gì?
  • điều dưỡng trông nom tiếng Trung là gì?
  • giải chuyền tiếng Trung là gì?
  • dầu khuynh diệp tiếng Trung là gì?
  • hiếp bách tiếng Trung là gì?
  • điểm quan trọng nhất tiếng Trung là gì?
  • xạ kích tiếng Trung là gì?
  • cung ứng vật tư tiếng Trung là gì?
  • cà phê hòa tan tiếng Trung là gì?
  • du ngoạn và nghỉ ngơi tiếng Trung là gì?
  • thiết diện vô tư tiếng Trung là gì?
  • thủ tướng phủ tiếng Trung là gì?
  • gạch tên tiếng Trung là gì?
  • đại loạt tiếng Trung là gì?
  • con cò tiếng Trung là gì?
  • nguồn phân tiếng Trung là gì?
  • to và nhiều tiếng Trung là gì?
  • rộng mở tiếng Trung là gì?
  • tạp số tiếng Trung là gì?
  • món lãi kếch sù tiếng Trung là gì?
  • viên ngưu hoàng giải độc tiếng Trung là gì?
  • viêm thanh quản tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cắt Giảm Tiếng Trung Là Gì