Cắt Giảm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cắt giảm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cắt giảm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cắt giảm trong tiếng Trung và cách phát âm cắt giảm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cắt giảm tiếng Trung nghĩa là gì.
cắt giảm (phát âm có thể chưa chuẩn)
裁减; 裁汰 《削减(机构、人员、装备等)。》减免 《减轻或免除(赋税、刑罚等)。》减削; 削减 《从已定的数目中减去。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 裁减; 裁汰 《削减(机构、人员、装备等)。》减免 《减轻或免除(赋税、刑罚等)。》减削; 削减 《从已定的数目中减去。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cắt giảm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bài tiết tiếng Trung là gì?
- không quân tiếng Trung là gì?
- đại ngũ kim tiếng Trung là gì?
- gõ phím nhấn phím tiếng Trung là gì?
- lệch hướng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cắt giảm trong tiếng Trung
裁减; 裁汰 《削减(机构、人员、装备等)。》减免 《减轻或免除(赋税、刑罚等)。》减削; 削减 《从已定的数目中减去。》
Đây là cách dùng cắt giảm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cắt giảm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 裁减; 裁汰 《削减(机构、人员、装备等)。》减免 《减轻或免除(赋税、刑罚等)。》减削; 削减 《从已定的数目中减去。》Từ điển Việt Trung
- đá sỏi tiếng Trung là gì?
- lưu vực tiếng Trung là gì?
- rắn nước tiếng Trung là gì?
- lấy việc công làm việc tư tiếng Trung là gì?
- ngày đi tiếng Trung là gì?
- tăng ca tiếng Trung là gì?
- giầy đinh tiếng Trung là gì?
- công nghiệp dân dụng tiếng Trung là gì?
- hát thuật tiếng Trung là gì?
- môn toán tiếng Trung là gì?
- tiếng Hán tiếng Trung là gì?
- hiển nhiên tiếng Trung là gì?
- Yêu thương gắn kết tiếng Trung là gì?
- hấp thụ ánh sáng tiếng Trung là gì?
- nhiều đất dụng võ tiếng Trung là gì?
- phương sách tiếng Trung là gì?
- bước theo tiếng Trung là gì?
- thường bổng tiếng Trung là gì?
- nước kỹ thuật tiếng Trung là gì?
- khêu giục tiếng Trung là gì?
- cải ác hồi lương tiếng Trung là gì?
- giấy thông hành tiếng Trung là gì?
- vai bà già trong tuồng kịch dân tộc tiếng Trung là gì?
- gót tiếng Trung là gì?
- trời tiếng Trung là gì?
- chuyển động gia tốc tiếng Trung là gì?
- giấy tằm tiếng Trung là gì?
- thượng uyển tiếng Trung là gì?
- cơm canh sơ sài tiếng Trung là gì?
- chuyển giọng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cắt Giảm Tiếng Trung Là Gì
-
裁员 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cắt Giảm Nhân Viên ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cơ Cấu Nhân Lực Nhà Máy ( P2 )
-
Hết Hàng Tiếng Trung Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Tăng Giảm Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhân Sự: Cơ Cấu Quản Lý Nhân Sự
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nghề Nghiệp | Thông Dụng 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Móc | Thiết Bị Thông Dụng
-
Cắt Giảm Quy Mô Nhân Sự Là Gì? Đặc điểm Và Các Hình Thức Cắt Giảm?
-
Thủ Tục Cắt Giảm Nhân Sự: Do Thay đổi Cơ Cấu, Công Nghệ, Lý Do Kinh Tế
-
Tuyển Dụng Ngành điện Tử Vẫn 'nóng', Nhân Sự Biết Tiếng Trung ...
-
Môn Tiếng Anh Bị ảnh Hưởng Khi Trung Quốc Cải Cách Giáo Dục
-
Những Thay đổi Với Du Học Trung Quốc Hậu Covid-19 - VnExpress