裁员 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Trung Việt
  3. 裁员
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

裁员 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 裁员 trong tiếng Trung và cách phát âm 裁员 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 裁员 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 裁员 tiếng Trung 裁员 (âm Bắc Kinh) phát âm 裁員 tiếng Trung 裁員 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn)
[cáiyuán]giảm biên chế; cắt giảm nhân sự。机关、企业裁减人员。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 裁员 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

  • 古里古怪 tiếng Trung là gì?
  • 追 tiếng Trung là gì?
  • 私生活 tiếng Trung là gì?
  • 兢 tiếng Trung là gì?
  • 诉苦 tiếng Trung là gì?

Cách dùng từ 裁员 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 裁员 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [cáiyuán]giảm biên chế; cắt giảm nhân sự。机关、企业裁减人员。

Từ điển Trung Việt

  • 田鼠 tiếng Trung là gì?
  • 油酥 tiếng Trung là gì?
  • 冷加工 tiếng Trung là gì?
  • 硫化 tiếng Trung là gì?
  • 干嘛 tiếng Trung là gì?
  • 保险杠 tiếng Trung là gì?
  • 日见 tiếng Trung là gì?
  • 玩耍 tiếng Trung là gì?
  • 更偌 tiếng Trung là gì?
  • 气煤 tiếng Trung là gì?
  • 填写 tiếng Trung là gì?
  • 襶 tiếng Trung là gì?
  • 打搅 tiếng Trung là gì?
  • 调度 tiếng Trung là gì?
  • 继绝扶倾 tiếng Trung là gì?
  • 烬 tiếng Trung là gì?
  • 春华秋实 tiếng Trung là gì?
  • 扛 tiếng Trung là gì?
  • 硬挣 tiếng Trung là gì?
  • 义愤填膺 tiếng Trung là gì?
  • 劳碌 tiếng Trung là gì?
  • 泫然 tiếng Trung là gì?
  • 兼容制的 tiếng Trung là gì?
  • 贴合 tiếng Trung là gì?
  • 句话 tiếng Trung là gì?
  • 披甲 tiếng Trung là gì?
  • 背带裙 tiếng Trung là gì?
  • 钝角 tiếng Trung là gì?
  • 封底 tiếng Trung là gì?
  • 自动合闸 tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cắt Giảm Tiếng Trung Là Gì