Cất Giữ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cất giữ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cất giữ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cất giữ trong tiếng Trung và cách phát âm cất giữ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cất giữ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cất giữ tiếng Trung cất giữ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cất giữ tiếng Trung 弆; 储藏; 贮藏; 收藏; 保藏 《把 (phát âm có thể chưa chuẩn)
弆; 储藏; 贮藏; 收藏; 保藏 《把东西藏起来以免遗失或损坏。》cất giữ cẩn thận số hạt giống đã lựa chọn把选好的种子好好保藏起来cất giữ. 藏弆。保管; 保存; 存放 《保藏和管理。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cất giữ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • thấu kính lồi tiếng Trung là gì?
  • khom khom tiếng Trung là gì?
  • hoàn cảnh gia đình tiếng Trung là gì?
  • hình tam giác tiếng Trung là gì?
  • ghế mây bành tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cất giữ trong tiếng Trung

弆; 储藏; 贮藏; 收藏; 保藏 《把东西藏起来以免遗失或损坏。》cất giữ cẩn thận số hạt giống đã lựa chọn把选好的种子好好保藏起来cất giữ. 藏弆。保管; 保存; 存放 《保藏和管理。》

Đây là cách dùng cất giữ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cất giữ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 弆; 储藏; 贮藏; 收藏; 保藏 《把东西藏起来以免遗失或损坏。》cất giữ cẩn thận số hạt giống đã lựa chọn把选好的种子好好保藏起来cất giữ. 藏弆。保管; 保存; 存放 《保藏和管理。》

Từ điển Việt Trung

  • liên tục tiếng Trung là gì?
  • đồ cần dùng tiếng Trung là gì?
  • sách bài giải tiếng Trung là gì?
  • vổng tiếng Trung là gì?
  • hết tầm mắt tiếng Trung là gì?
  • triều kiến tiếng Trung là gì?
  • nối đuôi chồn tiếng Trung là gì?
  • ăn cướp ban ngày tiếng Trung là gì?
  • hệ thống truyền thanh tiếng Trung là gì?
  • hậu tra tiếng Trung là gì?
  • kết trái tiếng Trung là gì?
  • mưu kế sâu xa tiếng Trung là gì?
  • giẫm tiếng Trung là gì?
  • độc quyền một vùng tiếng Trung là gì?
  • đồ gà mờ tiếng Trung là gì?
  • lỗi giao bóng kép tiếng Trung là gì?
  • được uỷ quyền tiếng Trung là gì?
  • loi ngoi tiếng Trung là gì?
  • biền binh tiếng Trung là gì?
  • tôn lên tiếng Trung là gì?
  • Man ta tiếng Trung là gì?
  • bái sư tiếng Trung là gì?
  • tích thiện tiếng Trung là gì?
  • bạn chí thân tiếng Trung là gì?
  • ngày tốt lành tiếng Trung là gì?
  • đàn ghi ta tiếng Trung là gì?
  • cây thiên tuế tiếng Trung là gì?
  • van điều tiết thủy lực tiếng Trung là gì?
  • phá đề tiếng Trung là gì?
  • hợp miệng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cất Giữ Tiếng Trung Là Gì