đồ Cất Giữ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đồ cất giữ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đồ cất giữ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đồ cất giữ trong tiếng Trung và cách phát âm đồ cất giữ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồ cất giữ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đồ cất giữ tiếng Trung đồ cất giữ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đồ cất giữ tiếng Trung 藏品 《收藏的物品。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
藏品 《收藏的物品。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đồ cất giữ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bột đánh răng tiếng Trung là gì?
  • y tá tiếng Trung là gì?
  • mùi thuốc tiếng Trung là gì?
  • góp đủ số tiếng Trung là gì?
  • chòm sao thất nữ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồ cất giữ trong tiếng Trung

藏品 《收藏的物品。》

Đây là cách dùng đồ cất giữ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồ cất giữ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 藏品 《收藏的物品。》

Từ điển Việt Trung

  • mẫu tính tiếng Trung là gì?
  • thu tàng tiếng Trung là gì?
  • rượu mao đài tiếng Trung là gì?
  • lo liệu việc tang tiếng Trung là gì?
  • bực bội tiếng Trung là gì?
  • nhà ta tiếng Trung là gì?
  • gá tiếng tiếng Trung là gì?
  • nhanh mồm nhanh miệng tiếng Trung là gì?
  • đầu cọc tiếng Trung là gì?
  • đăng tải tiếng Trung là gì?
  • lời mê sảng tiếng Trung là gì?
  • lửa nhỏ tiếng Trung là gì?
  • bỏ cha tiếng Trung là gì?
  • uống thả cửa tiếng Trung là gì?
  • thị thần kinh tiếng Trung là gì?
  • hiểm sâu tiếng Trung là gì?
  • bo rum tiếng Trung là gì?
  • hàn tinh tiếng Trung là gì?
  • chiếm lợi tiếng Trung là gì?
  • phim thảm họa tiếng Trung là gì?
  • chống bụi tiếng Trung là gì?
  • họ Mậu tiếng Trung là gì?
  • chỉ khâu bằng tơ tiếng Trung là gì?
  • cưng chiều từ nhỏ tiếng Trung là gì?
  • Atlanta tiếng Trung là gì?
  • vinh quang trở về tiếng Trung là gì?
  • ca kịch tiếng Trung là gì?
  • phải trái rõ ràng tiếng Trung là gì?
  • cám ơn tiếng Trung là gì?
  • hiếp bức tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cất Giữ Tiếng Trung Là Gì