đồ Cất Giữ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đồ cất giữ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đồ cất giữ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đồ cất giữ trong tiếng Trung và cách phát âm đồ cất giữ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồ cất giữ tiếng Trung nghĩa là gì.
đồ cất giữ (phát âm có thể chưa chuẩn)
藏品 《收藏的物品。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 藏品 《收藏的物品。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đồ cất giữ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- sĩ diện tiếng Trung là gì?
- cây hoa thiên lý tiếng Trung là gì?
- Hoàn Kiếm tiếng Trung là gì?
- thánh sư tiếng Trung là gì?
- cù lao tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồ cất giữ trong tiếng Trung
藏品 《收藏的物品。》
Đây là cách dùng đồ cất giữ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồ cất giữ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 藏品 《收藏的物品。》Từ điển Việt Trung
- người trực tổng đài tiếng Trung là gì?
- phân bố tiếng Trung là gì?
- hoa phụng tiên tiếng Trung là gì?
- bo bo cố chấp tiếng Trung là gì?
- Mauritius tiếng Trung là gì?
- phong thấp tiếng Trung là gì?
- lì lợm tiếng Trung là gì?
- thư tín dụng dự phòng tiếng Trung là gì?
- ác nghiệp tiếng Trung là gì?
- trực ban hệ thống thải tro tiếng Trung là gì?
- đơn truyền tiếng Trung là gì?
- thạc sĩ tiếng Trung là gì?
- học thức nông cạn tiếng Trung là gì?
- chính chỗ ấy tiếng Trung là gì?
- kiểu tóc xoăn cao tiếng Trung là gì?
- hao tổn tinh thần tiếng Trung là gì?
- dư vật tiếng Trung là gì?
- bộ máy nhà nước tiếng Trung là gì?
- không ngày nào tiếng Trung là gì?
- đốt ngón tay tiếng Trung là gì?
- vi ta min K tiếng Trung là gì?
- có tiếng tăm tiếng Trung là gì?
- rìu cứu hỏa tiếng Trung là gì?
- sử lược tiếng Trung là gì?
- chụp ảnh lưu niệm tiếng Trung là gì?
- bất mãn tiếng Trung là gì?
- cả xê ri tiếng Trung là gì?
- hợp dòng tiếng Trung là gì?
- giải tán tiếng Trung là gì?
- sơn môn tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cất Giữ Tiếng Trung Là Gì
-
Cất Giữ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '保留' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
250 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thư Viện
-
Học Tiếng Trung Với Chủ đề Lưu Luyến , Tiếc Nuối
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu Cơ Bản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thư Viện
-
Top 13 Giữ Lại Tiếng Trung Là Gì 2022
-
Từ điển Việt Trung "lưu Giữ" - Là Gì?
-
Tra Từ: 積 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 收 - Từ điển Hán Nôm
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: KẾ TOÁN
-
CÁC TỪ ĐA NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG
-
KHẨU NGỮ "LƯU LUYẾN VÀ TIẾC NUỐI" - Tiếng Trung Thăng Long
-
'cất Giữ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt