
Từ điển Tiếng Việt"cắt"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
cắt
- 1 đgt. 1. Dùng vật sắc làm đứt ra: cắt cỏ cắt thịt từng miếng cắt tóc. 2. Thái thuốc để bốc theo đơn: cắt mấy thang thuốc. 3. Phân nhiều mảnh, làm đứt đoạn: cắt đội hình địch cắt đường giao thông. 4. Tách ra khỏi phần chung, phần chính yếu: cắt vài xã để sáp nhập huyện bên cắt một vài chi tiết phụ. 5. Phân đi làm theo phiên: cắt phiên cắt người trực nhật. 6. Đỡ bóng xoáy và thấp sang bên đối phương: cắt bóng rất đẹp.
- 2 dt. Chim ăn thịt, dữ, nhỏ hơn diều hâu, cánh dài, bay rất nhanh: nhanh như cắt.
nđg. 1. Dùng lưỡi sắc làm đứt một vật gì. Cắt tóc đi tu. 2. Phân thành nhiều đoạn, nhiều mảnh. Đường xe lửa cắt ngang cánh đồng. 3. Làm đau xót, làm chia lìa: Lửa cơ đốt ruột, dao hàn cắt da (Ô. Nh. Hầu). 4. Chia, sắp đặt. Cắt phiên canh, cắt gác.nd. Loại chim giống diều hâu, thường gọi là chim bồ cắt.xem thêm: cắt, thái, xắt, xắn, xẻo, pha, chặt, băm, chém, phát, xén, cưa, xẻ, bổ

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cắt
cắt- noun
- Common kestrel
- nhanh như cắt: swift as a doe
- verb
- To cut, to cut off, to cut out, to pare
- cắt cỏ: to cut grass
- cắt tóc: to cut hair
- cắt quần áo: to cut clothes
- ruột đau như cắt: to feel a cutting pain in one's entrails, to be cut to the heart
- đường xe lửa cắt ngang cánh đồng: the railway cuts through the field
- cắt đường giao thông
breaking |
cancel |
chase |
cope |
crop (vs) |
cut in |
cut off |
cut off (out) |
cut out |
cutting |
| áp lực cắt: cutting pressure |
| bánh cắt kính: glass cutting wheel |
| bánh mài cắt đứt: cutting wheel |
| bàn cắt bằng hơi: cutting table |
| biến cắt gọt: cutting variable |
| bộ lọc cắt sắc nét: sharp cutting filter |
| cắt bằng axetilen: acetylene cutting |
| cắt bằng điện cực than: carbon arc cutting |
| cắt bằng điện cực than: carbon are cutting |
| cắt bằng hồ quang cực than: carbon arc cutting |
| cắt bằng hồ quang điện: arc cutting |
| cắt bằng khí: gas cutting |
| cắt bằng mỏ đốt: torch cutting |
| cắt bằng mỏ hàn: autogenous cutting |
| cắt bằng ngọn lửa: flame cutting |
| cắt bằng oxi: oxy gas cutting |
| cắt bằng oxi-axetilen: oxyacetylene cutting |
| cắt bằng thạc anh: quartz cutting |
| cắt cả đống: stack cutting |
| cắt kim loại: metal cutting |
| cắt thủy tinh: glass cutting |
| cắt và dán: cutting and pasting |
| cắt và phết dán chữ: cutting and pasting text |
| cạnh sắc lưỡi cắt: cutting edge |
| cam cắt: cutting cross-grooved |
| chạm cắt nóng: Chisel, Hot cutting |
| chiều cắt: cutting direction |
| chuyển động cắt: cutting movement |
| chuyển động cắt: cutting motion |
| chuyển động cắt chính: primary cutting motion |
| công cụ cắt một mũi: single point cutting tool |
| công nghệ cắt bê tông khí: gas concrete cutting technique |
| công nghệ cắt bê tông xốp: gas concrete cutting technique |
| dầu cắt chưng cất trực tiếp: straight mineral cutting oil |
| dầu cắt clo hóa: chlorinated cutting oil |
| dầu cắt đã lưu hóa: sulfurized cutting oil |
| dầu cắt gọt cố định: fixed cutting oil |
| dầu cắt gọt kim loại: metal cutting oil |
| dầu cắt hòa tan: soluble cutting oil |
| dầu cắt ren: thread cutting oil |
| dầu cắt trong suốt: transparent cutting oil |
| dầu cắt từ động vật: animal cutting oil |
| dầu khoáng cắt gọt: mineral cutting oil |
| dây cắt đất sét: cutting wire |
| dao cắt cong: offset cutting tool |
| dao cắt hai lưỡi: double cutting shears |
| dao cắt mặt đầu vuông: square cutting tool |
| dao kim cương cắt kính: cutting diamond |
| đá mài cắt đứt: cutting wheel |
| đầu cắt thành hệ cứng: hard formation cutting head |
| đầu cắt thanh răng: gear cutting attachment |
| đèn xì cắt: cutting torch |
| điều kiện cắt: conditions of cutting |
| điều kiện cắt gọt: cutting condition |
| độ cứng cắt gọt: cutting hardness |
| độ cứng chống cắt: cutting hardness |
| độ sâu cắt: cutting depth |
| độ sâu cắt: depth of cutting |
| độ sâu cắt đất: soil cutting depth |
disable |
disconnect |
| chế độ cắt: disconnect mode |
displace |
dissect |
intercept |
interrupt |
intersect |
root face |
section |
| Mặt cắt chữ T ngược: Inverted T section |
| biến dạng của các thớ trên mặt cắt: strain of the fibre on the section |
| biểu diễn trong mặt cắt: represent in section |
| bức ảnh mặt cắt: section enlargement |
| cắt rạch (trong phẫu thuật): section |
| đập trọng lực mặt cắt hình tam giác: gravity dam of triangular section |
| độ cứng mặt cắt ngang đường: rigidity of the section of track |
| độ cứng mặt cắt ngang đường: stiffness of the section of the track |
shave |
shear, cutting |
split |
| ánh xạ cắt: split mapping |
traversing |
turn off |
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
cut |
| Giải thích VN: Các quy trình được cho là tương tự với hoạt động của một lưỡi dao, sử dụng trong việc đạt được phân đoạn bởi quy trình lọc. |
| Giải thích EN: Any of various processes considered to be analogous to the action of a knife; specific uses include: a petroleum or chemical fraction obtained by a distillation process.. |
| Bản cánh (mặt cắt I, J, hộp) |
Flange (I, J, box section) |
|
excision map |
|
slit mapping |
|
notch effect |
|
notch effect |
|
notch effect |
|
cutoff wheel |
|
cutter wheel |
|
cutting-off wheel |
|
parting-off wheel |
|
start a cut |
|
toothed plate connector |
|
shear plate connector |
|
| bản vẽ các đường cắt chéo |
plan of diagonals |
|
sectional drawing |
|
| bản vẽ mặt cắt (kết cấu tàu thủy) |
sectional drawing |
|
| bản vẽ mặt cắt theo chiều cao (của nhà) |
vertical plan |
|
half-section drawing |
|
running-in and bracking stand |
|
die |
|
screwing die |
|
stock |
|
pipe die |
|
metal cutter |
|
break |
| cắt đứt (một hợp đồng): break |
cut |
| bánh quy cắt: cut biscuit |
| cắt (và) dán (trong việc xử lý văn bản): cut and paste (to ...) |
| cắt giảm lương: salary cut |
| cắt thành miếng: to cut up |
| hợp phần cắt: distillate cut |
| lưỡi cắt dài: long cut tongue |
| mì sợi cắt dài: long cut macaroni |
| mì sợi cắt ngắn: short cut macaroni |
| miếng cắt một phần từ phía sau: hind quarter cut |
| miếng cắt một phần từ phía trước: fore quarter cut |
| phần bả vai con thịt bò cắt mông: square cut beef chuck |
| sự cắt giảm đồng loạt: across-the-board cut |
| sự cắt thịt: butcher's cut |
| vết cắt vào thịt: butcher's cut |
| vết cắt vào thịt: flesh cut |
to cut off |
clipping |
|
fish cutting table |
|
cutting table |
|
soap cutting table |
|
| bàn cắt xương ra khỏi vùng kheo |
ham boning table |
|
dressing platform |
|
beef ham set |
|
split fish |
|
butchered fish |
|
| cái kẹp để cắt da khỏi đùi |
ham (skinning) saddle |
|
axe |
|
trim |
|
cost cutting |
|
retrenchment |
|
| cắt bớt những cái u ám trong chương trình đầu tư |
trim the investment programme |
|
trim costs |
|
trim the workforce (to...) |
|
| cắt bớt số nhân viên, giảm biên chế |
trim the workforce |
|
castrate |
|
truncation |
|
extravagant price |
|
usurious |
|
derind |
|
load-shedding |
|
sever |
|