Cắt Xén Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cắt xén
* đtừ
to truncate; garble (đoạn văn), clip, pare; edit out (sách), bevel * cây
trim, prune (gỗ); square
không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch the play should not be casually truncated of some of its incidents
cắt xén một đoạn trích dẫn to truncate a quoted passage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cắt xén
* verb
To truncate
không thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịch: the play should not be casually truncated of some of its incidents
cắt xén một đoạn trích dẫn: to truncate a quoted passage
Từ điển Việt Anh - VNE.
cắt xén
to clip, cut, shorten, edit, truncate
- cắt
- cắt bỏ
- cắt cỏ
- cắt cổ
- cắt cứ
- cắt cử
- cắt ra
- cắt vi
- cắt áo
- cắt đi
- cắt bớt
- cắt chỉ
- cắt cụt
- cắt dán
- cắt dặt
- cắt gác
- cắt lần
- cắt lọc
- cắt lớp
- cắt lời
- cắt may
- cắt rau
- cắt rốn
- cắt rời
- cắt sát
- cắt sâu
- cắt tai
- cắt tua
- cắt tóc
- cắt xén
- cắt xéo
- cắt đôi
- cắt đầu
- cắt đặt
- cắt đứt
- cắt bóng
- cắt băng
- cắt chéo
- cắt chức
- cắt dòng
- cắt giảm
- cắt khúc
- cắt lượt
- cắt mạch
- cắt mộng
- cắt ngắn
- cắt ngọn
- cắt nhau
- cắt phần
- cắt ruột
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cắt Xén In English
-
Cắt Xén In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CẮT XÉN - Translation In English
-
CẮT XÉN In English Translation - Tr-ex
-
Cắt Xén In English
-
Tra Từ Cắt Xén - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'cắt Xén' In Vietnamese - English | 'cắt Xén' Definition
-
Translation For "cắt Xén" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Cắt Xén - Translation To English
-
Cắt Xén In English. Cắt Xén Meaning And Vietnamese To English ...
-
Cắt Xén: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Cắt Xén - Translation To English
-
Bị Cắt Xén: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of Cắt Xén? - Vietnamese - English Dictionary
-
Cắt Xén Giấy In English With Contextual Examples