Catch away là gì ... - Catch someones attention: gây chú ý- Catch sight of: see something for a brief time: nhìn qua, bắt gặp, ví dụ: As she went out, she caught ...
Xem chi tiết »
Nghĩa từ Catch out ... Ý nghĩa của Catch out là: Ví dụ minh họa cụm động từ Catch out: - The exam is designed to CATCH you OUT. Bài thi được thiết kế để đánh lừ ...
Xem chi tiết »
23 Oct 2015 · "Catch" có nghĩa chính là "bắt", "tóm lấy", nhưng bị cảm lạnh cũng có thể dùng động từ này trong "catch a cold".
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) Cụm từ Phrasal Verb với Catch cuối cùng trong bộ từ vựng đó chính là Catch at. Catch at có nghĩa là bắt lấy, nắm lấy cái gì. Ví dụ: We catch at every ... Tổng hợp Phrasal Verb với... · Catch up with · Catch up · Catch out
Xem chi tiết »
7 days ago · to take or get hold of a moving object, or to hold and prevent someone from getting away: [ I ] She tossed him the car keys and yelled, “Catch!”.
Xem chi tiết »
24 Jun 2021 · 1. Catch at: bắt đem, ráng rước mẫu gì · 2. Catch out: lừa hòn đảo, đánh lừa · 3. Catch up in: bị liên quan, bám líu mang đến mẫu gì · 4. Catch up ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp · Sự đánh cá; mẻ cá · Nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở · Cái gài, cái móc, ... Missing: away | Must include: away
Xem chi tiết »
Động từ Catch chắc chắn không ai học tiếng anh mà lại không biết đến và sử dụng nó. Quen thuộc là thế nhưng sự quen thuộc, phổ biến ấy lại chỉ nằm ở động từ ...
Xem chi tiết »
let me catch you at it agains!: cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem! mắc vào, vướng, móc, kẹp. nail catches dress: đính móc vào; to catch one's ...
Xem chi tiết »
20 Jun 2022 · Ex: The robber GOT AWAY in a stolen car, which the police later found abandoned. Tên trộm đã trốn thoát trên chiếc xe ăn cắp, cái mà cảnh sát ...
Xem chi tiết »
1. Catch at: bắt lấy, nắm lấy cái gì. Ví dụ: She caught at my sleeve as she want me to stay with her. · 2. Catch out: lừa đảo, đánh lừa · 3. Catch up in: bị liên ...
Xem chi tiết »
Run away from here before the king's people come to catch you all! ; Chạy đi kẻo người của vua đến bắt anh bây giờ!
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng To catch me trong một câu và bản dịch của họ ; He has set a trap to catch me ; Và anh sẽ giăng bẫy để bắt tôi ...
Xem chi tiết »
Phrasal verbs là gì và chúng ta nên học và sử dụng phrasal verbs trong tiếng ... Một số trạng từ phổ biến trong các phrasal verb là around, at, away, down, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Catch Away Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề catch away là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu