Catch - Chia Động Từ
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Catch
Email
| Cách chia động từ catch rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ catch ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CATCH
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to catch | catching | caught |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | catch | catch | catches | catch | catch | catch |
| Hiện tại tiếp diễn | am catching | are catching | is catching | are catching | are catching | are catching |
| Quá khứ đơn | caught | caught | caught | caught | caught | caught |
| Quá khứ tiếp diễn | was catching | were catching | was catching | were catching | were catching | were catching |
| Hiện tại hoàn thành | have caught | have caught | has caught | have caught | have caught | have caught |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been catching | have been catching | has been catching | have been catching | have been catching | have been catching |
| Quá khứ hoàn thành | had caught | had caught | had caught | had caught | had caught | had caught |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been catching | had been catching | had been catching | had been catching | had been catching | had been catching |
| Tương Lai | will catch | will catch | will catch | will catch | will catch | will catch |
| TL Tiếp Diễn | will be catching | will be catching | will be catching | will be catching | will be catching | will be catching |
| Tương Lai hoàn thành | will have caught | will have caught | will have caught | will have caught | will have caught | will have caught |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been catching | will have been catching | will have been catching | will have been catching | will have been catching | will have been catching |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would catch | would catch | would catch | would catch | would catch | would catch |
| Conditional Perfect | would have caught | would have caught | would have caught | would have caught | would have caught | would have caught |
| Conditional Present Progressive | would be catching | would be catching | would be catching | would be catching | would be catching | would be catching |
| Conditional Perfect Progressive | would have been catching | would have been catching | would have been catching | would have been catching | would have been catching | would have been catching |
| Present Subjunctive | catch | catch | catch | catch | catch | catch |
| Past Subjunctive | caught | caught | caught | caught | caught | caught |
| Past Perfect Subjunctive | had caught | had caught | had caught | had caught | had caught | had caught |
| Imperative | catch | Let′s catch | catch | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Catch V3 Là Gì
-
Caught - Wiktionary Tiếng Việt
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Catch - Leerit
-
Động Từ Bất Qui Tắc Catch Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) CATCH
-
Cách Chia động Từ Catch Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Phân Từ Của Catch Là Gì? - Trung Tâm Anh Ngữ
-
Top 15 Chia Quá Khứ Của Catch
-
CATCH | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Quá Khứ Của Catch Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Top 34 Quá Khứ Của Từ Catch Trong Tiếng Anh Hay Nhất 2022
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
• Catch, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Bắt, Chộp Lấy, đuổi Kịp - Glosbe
-
Catch 44