• Catch, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Bắt, Chộp Lấy, đuổi Kịp - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bắt, chộp lấy, đuổi kịp là các bản dịch hàng đầu của "catch" thành Tiếng Việt.
catch Verb verb noun ngữ phápTo seize attention, interest. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm catchTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bắt
verbI could not catch as many fish as I had expected.
Tôi không bắt được đủ số cá như mong đợi.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
chộp lấy
She ran to the door , but her husband was before her , and catching her by the arm , held her tightly .
Bà chạy ra đến cửa , nhưng chồng bà ngăn bà lại , chộp lấy cánh tay bà và ôm bà thật chặt .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
đuổi kịp
verbI had no idea that our enemies would catch up to us so quickly.
Chú không hề biết là kẻ thù lại đuổi kịp nhanh như vậy.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- mắc
- vướng
- móc
- kẹp
- bắt gặp
- bắt lấy
- bắt lửa
- cái bẫy
- cái gài
- tóm
- kẹt
- chụp
- đánh
- nhiễm
- bắt nước
- mắc bệnh
- quạt nước
- tắc nghẹn
- vướng vào
- vừa
- xe
- giữ
- đoạn
- giáng
- đớp
- bấu
- nén
- bén
- vịn
- bắt kịp
- bắt được quả tang
- bị nhiễm
- chặn đứng
- chợt gặp
- chợt thấy
- cái bắt
- cái chốt cửa
- cái chộp
- cái hãm
- cái móc
- cái then cửa
- cái vồ
- câu hỏi mẹo
- câu được
- hiểu được
- khoá dừng
- lôi cuốn
- máy hãm
- món bở
- mưu kế lừa người
- mắc vào
- mẻ cá
- nhiều người bị bắt
- nhận ra
- níu lấy
- nắm lấy
- nắm được
- sự bắt
- sự nắm lấy
- sự đánh cá
- theo kịp
- thu hút
- tóm lấy
- víu lấy
- vật bị túm được
- ăn khớp
- đánh bắt
- đánh được
- đóng băng
- bận
- tiếp
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " catch " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "catch"
Bản dịch "catch" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Catch V3 Là Gì
-
Caught - Wiktionary Tiếng Việt
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Catch - Leerit
-
Động Từ Bất Qui Tắc Catch Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) CATCH
-
Catch - Chia Động Từ
-
Cách Chia động Từ Catch Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Phân Từ Của Catch Là Gì? - Trung Tâm Anh Ngữ
-
Top 15 Chia Quá Khứ Của Catch
-
CATCH | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Quá Khứ Của Catch Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Top 34 Quá Khứ Của Từ Catch Trong Tiếng Anh Hay Nhất 2022
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Catch 44