CẬU BIẾT KHÔNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CẬU BIẾT KHÔNG " in English? cậu biếtyou knowyou knewya knowkhôngnotnowithoutneverfail

Examples of using Cậu biết không in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu biết không?Do you know?Còn có, cậu biết không.There is, you know.Cậu biết không?You know that?Leesh, cậu biết không?Leesh, you know what?Cậu biết không?You know what? People also translate cậutakhôngbiếtcậuấykhôngbiếttôikhôngbiếtcậuấycậukhônghềbiếtbiếtcậusẽkhôngTôi nữa, cậu biết không?Mine too, you know.Cậu biết không?Do you know that?Đợi đã, cậu biết không?Wait. You know what?Cậu biết không?Uh, you know what?Được rồi, cậu biết không?Okay, you know what?Này, cậu biết không?Hey, you know?Đúng vậy và cậu biết không?Yes, and you know?Cậu biết không?Hey, you know what?Huynh đệ, cậu biết không?Brother, do you know?Cậu biết không?Joey, you know what?Được rồi, cậu biết không?All right, you know what?Này, cậu biết không.Well, you know.Tôi cần đường cậu biết không?I need sugar, you know.Ừ, cậu biết không?Uh, you know what?Sterling nói đúng, cậu biết không.But the right of Sterling, you know.Oh, cậu biết không?Oh, you know what?Cậu biết không?You know what I think?Này, cậu biết không?Um, you know what?Cậu biết không, Lubicchi.You know, Lubicchi.Hey, cậu biết không?Hey, you know what?Cậu biết không?You know what? You're right.Well, cậu biết không?Well, you know what?Ok, cậu biết không?Okay, you know what?Okay, cậu biết không?Okay, you know what?Okay, cậu biết không?Okay, fine. You know what?Display more examples Results: 11026, Time: 0.0167

See also

cậu ta không biếthe doesn't knowhe didn't knowcậu ấy không biếthe doesn't knowhe didn't knowtôi không biết cậu ấyi don't know if hecậu không hề biếtyou don't knowyou have no ideabiết cậu sẽ khôngknow you won'ti knew you wouldn't

Word-for-word translation

cậunounboyboyscậuto youto yabiếtverbknowtellunderstandlearnbiếtbe awarekhôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfail cậu biết tại saocậu biết tớ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cậu biết không Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cậu Biết Không