Câu Cảm Thán Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. câu cảm thán
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

câu cảm thán tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ câu cảm thán trong tiếng Trung và cách phát âm câu cảm thán tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ câu cảm thán tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm câu cảm thán tiếng Trung câu cảm thán (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm câu cảm thán tiếng Trung 感叹句 《带有浓厚感情的句子, 如"哎哟!""好哇!""哟!你也来了!"在书面上, 感叹句末用叹号。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
感叹句 《带有浓厚感情的句子, 如"哎哟!""好哇!""哟!你也来了!"在书面上, 感叹句末用叹号。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ câu cảm thán hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • ánh sáng màu tiếng Trung là gì?
  • lưới b40 tiếng Trung là gì?
  • bộ cánh tiếng Trung là gì?
  • oán thù tiếng Trung là gì?
  • kính lão thương nghèo tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của câu cảm thán trong tiếng Trung

感叹句 《带有浓厚感情的句子, 如"哎哟!""好哇!""哟!你也来了!"在书面上, 感叹句末用叹号。》

Đây là cách dùng câu cảm thán tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ câu cảm thán tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 感叹句 《带有浓厚感情的句子, 如 哎哟! 好哇! 哟!你也来了! 在书面上, 感叹句末用叹号。》

Từ điển Việt Trung

  • thực thi tiếng Trung là gì?
  • rượu có ga tiếng Trung là gì?
  • đến tiếng Trung là gì?
  • độ rung tiếng Trung là gì?
  • cây cỏ tiếng Trung là gì?
  • lời nói rườm rà tiếng Trung là gì?
  • theo học kịch tiếng Trung là gì?
  • điệt tiếng Trung là gì?
  • quốc thổ tiếng Trung là gì?
  • khâu treo khoá tiếng Trung là gì?
  • hay hèn tiếng Trung là gì?
  • lọp bọp tiếng Trung là gì?
  • thắt bím tiếng Trung là gì?
  • thụ ân tiếng Trung là gì?
  • có tình tiếng Trung là gì?
  • trứng gà trứng vịt tiếng Trung là gì?
  • rửa mặt tiếng Trung là gì?
  • không trau chuốt tiếng Trung là gì?
  • ngang dạ tiếng Trung là gì?
  • đế thích tiếng Trung là gì?
  • cộm tiếng Trung là gì?
  • cấp cấp tiếng Trung là gì?
  • điểm thiếu sót tiếng Trung là gì?
  • cười phá tiếng Trung là gì?
  • văn khế trắng tiếng Trung là gì?
  • mắc tiếng Trung là gì?
  • có rỗi tiếng Trung là gì?
  • điện tử sơ cấp tiếng Trung là gì?
  • hú hí tiếng Trung là gì?
  • bức xạ ngược chiều tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Câu Cảm Thán Tiếng Trung