Cáu Cặn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cáu cặn
deposits
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cáu cặn
deposits
Từ điển Việt Anh - VNE.
cáu cặn
deposits



Từ liên quan- cáu
- cáu bẩn
- cáu bẳn
- cáu cặn
- cáu gắt
- cáu vào
- cáu ghét
- cáu giận
- cáu kỉnh
- cáu rượu
- cáu sườn
- cáu tiết
- cáu kỉnh càu nhàu
- cáu kỉnh cằn nhằn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cáu Cặn In English
-
Cáu Cặn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Definition Of Cáu Cặn - VDict
-
Nghĩa Của Từ : Cáu Cặn | Vietnamese Translation
-
Cáu Cặn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Cáu Cặn? - Vietnamese - English Dictionary
-
"cáu Cặn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"chất Chống Cáu Cặn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHỐNG ĐÓNG CẶN In English Translation - Tr-ex
-
TẨY CẶN In English Translation - Tr-ex
-
Hóa Chất Tẩy Rửa Cáu Cặn GREEN WX 560
-
Giải Pháp Xử Lý Cáu Cặn Cho Hệ Thống Chiller - Công Ty TNHH Green
-
Vết Dầu Mỡ Cáu Cặn Lâu Ngày - Revclean Việt Nam
-
Phương Pháp Thu Hồi Cáu Cặn, Rong Rêu Cho Các Hệ Thống Giải Nhiệt
-
Top 14 Cặn Dầu In English 2022