"chất Chống Cáu Cặn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers- Discover
0
"chất chống cáu cặn" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi chút "chất chống cáu cặn" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn nha. 10 years agoAsked 10 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links
Answers (1)
0
Chất chống cáu cặn tiếng anh là: anticrustatorAnswered 10 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Cáu Cặn In English
-
Cáu Cặn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Definition Of Cáu Cặn - VDict
-
Nghĩa Của Từ : Cáu Cặn | Vietnamese Translation
-
Cáu Cặn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cáu Cặn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Cáu Cặn? - Vietnamese - English Dictionary
-
"cáu Cặn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHỐNG ĐÓNG CẶN In English Translation - Tr-ex
-
TẨY CẶN In English Translation - Tr-ex
-
Hóa Chất Tẩy Rửa Cáu Cặn GREEN WX 560
-
Giải Pháp Xử Lý Cáu Cặn Cho Hệ Thống Chiller - Công Ty TNHH Green
-
Vết Dầu Mỡ Cáu Cặn Lâu Ngày - Revclean Việt Nam
-
Phương Pháp Thu Hồi Cáu Cặn, Rong Rêu Cho Các Hệ Thống Giải Nhiệt
-
Top 14 Cặn Dầu In English 2022