Nhưng rất lóng lánh . Lóng lánh trong ly, trôi xuống dễ dàng, Mình chim chủ yếu là màu lục lam lóng lánh . Theia là nữ thần của "sắc xanh lóng lánh bấu trời". Không, đời nào tôi làm việc đó, nhưng tôi thích mấy thứ lóng lánh .
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "lóng lánh" · Does it have a receipt? · As it sparkles in the cup and goes down smoothly, · The feathers on the body are mostly a metallic blue- ...
Xem chi tiết »
Bao la, lung linh, vắng vẻ, hiu quạnh, long lanh, lóng lánh, mênh mông, vắng teo, vắng ngắt, bát ngát, lấp loáng, lấp lánh, hiu hắt, thênh thang. Lớp 5 Ngữ văn.
Xem chi tiết »
Loáng thoáng, mấy người nông dân đang ra đồng thăm lúa, trên mặt ai cũng rạng rỡ, tràn đầy năng lượng. Khung cảnh đồng lúa buổi sớm bình dị là thế, đến mãi sau ...
Xem chi tiết »
Phát âm lóng lánh ... - Nh. Long lanh: Hoa xuân lóng lánh khác nào mặt xuân (HT). nt. Có ánh sáng phản chiếu tia nhỏ, ngắn, sinh động đẹp mắt. Mặt hồ lóng lánh.
Xem chi tiết »
Tình yêu xịn sò là thấy ghệ của mềnh sướng thậm chí khi mềnh có lỡ quạo vì làm ghệ sướng. Vì hựn phứt của ghẹ mới là số dách. BaoNgoc; 11/08 ...
Xem chi tiết »
- Nhóm 2: long lanh, lấp lánh, lung linh, lấp loáng, nhấp nhánh. - Nhóm 3: hiu quạnh, hiu hắt, vắng vẻ, tĩnh mịch, vắng teo, lặng ...
Xem chi tiết »
Bài 2: Xếp các từ cho dưới đây thành những nhóm từ đồng nghĩa : ... a) bao la, mênh mông, bát ngát, thênh thang. b) lung linh, long lanh, lóng lánh, lấp loáng, ...
Xem chi tiết »
lóng lánh có nghĩa là: - Nh. Long lanh: Hoa xuân lóng lánh khác nào mặt xuân (HT). Đây là cách dùng lóng lánh Tiếng Việt. Đây là một thuật ...
Xem chi tiết »
(vật trong suốt) có ánh sáng phản chiếu, tựa như mặt nước dưới ánh trăng, không liên tục nhưng đều đặn, vẻ sinh động, đẹp mắt.
Xem chi tiết »
- Lung linh, long lanh, lóng lánh, lấp loáng, lấp lánh. 3. Từ tượng hình là gì? a. Khái niệm. - Từ tượng hình: Là những từ gợi tả hình ảnh ... ..
Xem chi tiết »
Câu 5. Những từ ngữ nào đồng nghĩa với “long lanh" ? A. lắp lánh, lung linh, lóng lánh B. lung lay, lung linh, ...
Xem chi tiết »
Câu 5. Những từ ngữ nào đồng nghĩa với "long lanh" ? A. lấp lánh, lung linh, lóng lánh B. lung lay, lung linh, lóng lánh C. lấp lánh, lung lay, ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "lóng lánh" trong tiếng Anh ; lánh · escape ; ánh lấp lánh · glistening · glisten ; hẻo lánh · remote · outback · devious ; tia lấp lánh ...
Xem chi tiết »
loáng, lấp lánh, hiu hắt, thênh thang. ... đồng nghĩa: + bao la, mênh mông, bát ngát, thênh thang. + lung linh, long lanh, lóng lánh, lấp loáng, lấp lánh. + vắng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Câu Có Từ Lóng Lánh
Thông tin và kiến thức về chủ đề câu có từ lóng lánh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu