Từ điển Tiếng Việt "lóng Lánh" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lóng lánh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
lóng lánh
- Nh. Long lanh: Hoa xuân lóng lánh khác nào mặt xuân (HT).
nt. Có ánh sáng phản chiếu tia nhỏ, ngắn, sinh động đẹp mắt. Mặt hồ lóng lánh. Kim cương lóng lánh.xem thêm: lấp lánh, lóng lánh, long lanh, óng ánh
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhlóng lánh
agonic line |
|
|
|
sparkle |
Từ khóa » Câu Có Từ Lóng Lánh
-
Đặt Câu Với Từ "lóng Lánh"
-
Đặt Câu Với Từ "lóng Lánh"
-
Đặt Câu Với Các Từ Sau :- Long Lanh :...........................- Lung Linh - Hoc24
-
Đặt Câu Với Các Từ Sau :- Long Lanh :...........................- Lung Linh - Hoc24
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lóng Lánh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đặt Câu Với Các Từ Sau :- Long Lanh :...........................- Lung Linh - Olm
-
[Sách Giải] Tuần 2 - Sách Giải - Học Online Cùng
-
Lóng Lánh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lóng Lánh - Từ điển Việt
-
Top 14 đặt Câu Có Từ Lấp Lánh
-
Câu 5. Những Từ Ngữ Nào đồng Nghĩa Với “long Lanh" ? A. Lắp Lánh ...
-
Câu 5. Những Từ Ngữ Nào đồng Nghĩa Với "long Lanh" ? A. Lấp Lánh ...
-
Nghĩa Của "lóng Lánh" Trong Tiếng Anh
-
Bài Giảng Tiếng Việt 5 Tuần 2 Bài Luyện Từ Và Câu Luyện Tập Về Từ đồng ...