Đặt câu với từ "rón rén" - Vdict.pro vi.vdict.pro › sentence › rón+rén
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "rón rén" ... 1. Chúng tôi phải đi rón rén lội qua biển bùn . We had to pick our way through a sea of mud . ... 3. Đa-vít rón rén đến gần cắt trộm ...
Xem chi tiết »
5 câu trả lời 1544 ... Con rùa rón rén bò vào chuồng. ... Tôi đã đi rón rén đến đây. ... Nó rón rén trốn mẹ đi chơi. ... Không cần phải rón rén như thế ...
Xem chi tiết »
P. Từ gợi tả dáng điệu của động tác (thường là đi đứng) cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây tiếng động hoặc điều ...
Xem chi tiết »
Phát âm rón rén ... - p. Từ gợi tả dáng điệu của động tác (thường là đi đứng) cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây tiếng động hoặc điều thất thố. Đi lại ...
Xem chi tiết »
Rón rén có nghĩa là gì · 1. Rón rén thế là đủ rồi. · 2. Tôi đã đi rón rén đến đây. · 3. Không cần phải rón rén như thế đâu. · 4. Mấu chốt của nó là sự rón rén. · 5.
Xem chi tiết »
rón rén trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: creep, gingerly, stealth (tổng các phép tịnh tiến 5). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với rón rén chứa ít nhất 29 ...
Xem chi tiết »
đi rón rén trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: creep, crept, mice (tổng các phép tịnh tiến 4). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với đi rón rén chứa ít nhất 9 câu ...
Xem chi tiết »
Danh sách các mẫu câu hay nhất có từ rón rén trong bộ Từ Điển Việt - Pháp đang được chúng tôi tổng hợp, cập nhật và sẽ gửi tới tới các bạn sớm nhất.
Xem chi tiết »
câu : Rón rén, chị Dậu bưng một bát cháo lớn đến chỗ chồng chị nằm" trạng từ là rón rén thì có chức năng j · nguyenhuuhieumd1 logoRank · Chưa có ...
Xem chi tiết »
Xét về ý nghĩa, “rón rén” thuộc từ loại nào? Chỉ ra sự khác biệt trong hai cách diễn đạt “Chị Dậu bưng một bát lớn rón rén đến chỗ chồng ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan khác · rói · róm · rón rén · rót · rô · rô bốt · rô manh · rô-nê-ô ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. rón rén đi vào. more_vert.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Nhân có dịp thuận tiện, nhân thể, tiện thể.Đi qua, nhân tiện ghé vào thăm. Nhân tiện đi bỏ thư mua giúp tôi tờ báo. Nhân tiện có gặp cụ Lí thì trách cụ mấy câu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Câu Có Từ Rón Rén
Thông tin và kiến thức về chủ đề câu có từ rón rén hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu