Cầu Dao Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cầu dao tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cầu dao trong tiếng Trung và cách phát âm cầu dao tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cầu dao tiếng Trung nghĩa là gì.
cầu dao (phát âm có thể chưa chuẩn) 钮 《电钮:电器开关或调节等设备中通常用手操作的部分。有按下、扳动和转动的几种, 多用胶木、塑料等绝缘材料制成。》闸 《电闸。》kéo cầu dao ngắt điện拉闸限电。 (phát âm có thể chưa chuẩn)钮 《电钮:电器开关或调节等设备中通常用手操作的部分。有按下、扳动和转动的几种, 多用胶木、塑料等绝缘材料制成。》闸 《电闸。》kéo cầu dao ngắt điện拉闸限电。Nếu muốn tra hình ảnh của từ cầu dao hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- mưu kế thần tình tiếng Trung là gì?
- nguyên quán tiếng Trung là gì?
- bạo ngược tiếng Trung là gì?
- xì gà tiếng Trung là gì?
- trồng nhiều thu ít tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cầu dao trong tiếng Trung
钮 《电钮:电器开关或调节等设备中通常用手操作的部分。有按下、扳动和转动的几种, 多用胶木、塑料等绝缘材料制成。》闸 《电闸。》kéo cầu dao ngắt điện拉闸限电。
Đây là cách dùng cầu dao tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cầu dao tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 钮 《电钮:电器开关或调节等设备中通常用手操作的部分。有按下、扳动和转动的几种, 多用胶木、塑料等绝缘材料制成。》闸 《电闸。》kéo cầu dao ngắt điện拉闸限电。Từ khóa » Cầu Dao điện Tiếng Trung Là Gì
-
đóng Cầu Dao điện Nguồn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Chuyên Ngành điện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Điện"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Công Nghiệp
-
HOC TIENG HOA - Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện...
-
Cầu Dao Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Một Số Từ Ngữ Tiếng Trung Về Ngành điện
-
Cầu Dao Tiếng Trung Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Tử
-
Cầu Dao Chống Giật ELCB ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Aptomat ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành