Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Chuyên Ngành điện

Nhảy tới nội dung Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề: Chuyên ngành điện
  • Cập nhật 17/09/2021
  • Từ vựng tiếng Trung

Bài viết này gồm 1 số Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện. Để học tiếng Trung tốt các bạn nên học thuộc từ vựng này

tu vung tieng trung nagnh dien

送电 Bật điện 开  Bật 关  Tắt 停电  Tắt điện, mất điện

插座  Ổ cắm 接头  Phích cắm, đầu cốt 电路板 Bo mạch 报警  Báo động

自动开关  Áttomat 开关  Công tắc 开关板   Cầu dao điện

变压房  Trạm biến áp 总电柜  Tủ tổng 补压柜  Tù bù 电柜  Tủ điện 电箱  Hòm điện 控制箱/控制电柜  Tủ điều khiển

三相电  Điện 3 pha 单相电  Điện 1 pha 电流  Dòng điện 电压  Điện áp 触摸屏  Màn hình điều khiển điện 接线  Nối dây, đấu điện

断路  Đoản mạch 升压  Tăng áp 漏电  Rò điện 远控   Điều khiển từ xa 近控   Điều khiển tay

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đậy

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi

Nguồn: www.chinese.edu.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâmTiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

≡ Bài liên quan

Bệnh trong tiếng Trung: Từ vựng tổng hợp Trung Việt

Các câu khẩu ngữ tiếng Trung hàng ngày thông dụng

Các ngày lễ chính của người Trung Quốc bằng tiếng Trung

Cách diễn tả trạng thái cảm xúc trong tiếng Trung

Câu Chúc mừng Sinh nhật tiếng Trung hay nhất [2022]

Để lại một bình luận Huỷ trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nhập vào đây...

Tên*

Email*

Trang web

Δ

Từ khóa » Cầu Dao điện Tiếng Trung Là Gì