Câu điều Kiện Loại 1: định Nghĩa, Cấu Trúc, Cách Sử Dụng - AMA

5/5 - (1 vote) Tổng hợp cấu trúc, cách dùng câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện là một dạng câu quen thuộc trong tiếng Anh được sử dụng linh hoạt trong cả văn nói và văn viết. Trong số này, câu điều kiện loại 1 là dạng ít được sử dụng nhất khiến nhiều người quên mất cấu trúc cũng như cách dùng của chúng. Bài viết dưới đây sẽ cập nhật cho bạn đầy đủ kiến thức về dạng câu này để tránh gặp lỗi sai đáng tiếc nếu gặp phải chúng trong tiếng Anh. 

Câu điều kiện là dạng câu gì? Câu điều kiện 1 là gì?

Mục lục bài viết

  • Câu điều kiện là dạng câu gì? Câu điều kiện 1 là gì?
  • Cấu trúc 
  • Cách sử dụng
    • Câu điều kiện được dùng như thế nào?
    • Một số lưu ý khi sử dụng
  • Những biến thể thường gặp của câu điều kiện không có thật ở hiện tại
    • Biến thể đối với mệnh đề điều kiện
    • Biến thể đối với mệnh đề chính
  • Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện là câu được sử dụng để nói về một sự thật, hành động sự việc xảy ra không có thật trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Câu điều kiện loại 1 là dạng câu dự đoán một hành động chỉ có thể xảy ra trong tương lai nếu nó thỏa mãn một điều kiện nhất định nào đó. 

cau-truc-cau-dieu-kien-loai-1
Cấu trúc thông thường của một câu điều kiện loại 1

Cấu trúc 

Dạng câu này thường bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính. Cấu trúc cụ thể của dạng câu này như sau:

If + thì hiện tại đơn (S + V), S + will/can/shall + V (nguyên thể)

“ “

cau-dieu-kien-loai-1
Tổng hợp kiến thức về câu điều kiện loại 1 – AMA

Ví dụ: 

– If I have wings, I can fly (Nếu tôi có cánh, tôi có thể bay)

– If I wake up late, I will miss the bus (Nếu tôi thức dậy muộn, tôi sẽ trễ chuyến xe bus)

Lưu ý: 

  • Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng have to, should, ought to, must, may để thay thế cho will trong mệnh đề chính. 
  • Mệnh đề If có thể đổi vị trí với mệnh đề chính trong câu và đứng sau nó. 

Động từ ở mệnh đề điều kiện được chia ở thì hiện tại đơn trong khi mệnh đề chính chia động từ ở thì tương lai đơn. 

  • Có thể sử dụng Unless để thay thế cho dạng phủ phủ định của mệnh đề điều kiện mà vẫn đảm bảo ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

If I don’t wake up late, I will miss the bus. 

→ Unless I wake up on time, I will miss the bus.

Cách sử dụng

Câu điều kiện được dùng như thế nào?

-> Dạng câu điều kiện loại 1 dùng để dự đoán một hành động, sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai dựa vào những dấu hiệu trong mệnh đề điều kiện.

Ví dụ: If she stays up late, she will get up early in morning. 

(Nếu cô ấy thức khuya, cô ấy sẽ thức dậy muộn vào sáng hôm sau)

-> Sử dụng câu điều kiện để đưa ra một đề nghị hoặc gợi ý

Ví dụ: If you want to keep fit, you should usually do exercises. 

(Nếu bạn muốn vóc dáng thon gọn, bạn nên thường xuyên luyện tập thể thao)

-> Dùng câu loại 1 khi muốn đưa ra một cảnh báo hoặc đe dọa

Ví dụ: If you continue not to finish your homework, you will be penalized by the mother. 

(Nếu con tiếp tục không làm bài tập về nhà, con sẽ bị phạt ở mẹ khi làm bài tại nhà.

Một số lưu ý khi sử dụng

  • Có thể sử dụng thì hiện tại đơn cho cả hai mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính. Chỉ sử dụng khi muốn diễn tả một hành động trong mệnh chính xảy ra ngay sau hành động của mệnh điều kiện.

Ví dụ: If she has any money, she spends it for shopping. 

(Nếu cô ấy có đồng nào, cô ấy và bạn bè sẽ tiêu nó vào việc mua sắm ngay sau đó)

  • Trong một số trường hợp, có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại hoàn thành đối với mệnh đề if. 

Ví dụ: If we are expecting a lot of travellers, government will guarantee the facilities more and more safety and convenience.

(Nếu chúng ta mong đợi vào việc thu hút nhiều khách du lịch hơn, chính phủ phải đảm bảo cơ sở hạ tầng ngày càng an toàn và thuận tiện hơn nữa.

  • Trong mệnh đề điều kiện, có thể sử dụng will để đưa ra điều kiện không có thực ở hiện tại.
  • If she will be teethdache, she should go to sẽ the dentist.

(Nếu cô ấy bị đau răng, cô ấy nên đến gặp nha sĩ)

Mệnh đề IF có thể sử dụng “Will”  để diễn tả một yêu cầu nào đó đang không xảy ra ở hiện tại. 

  • Sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai hoàn thành trong mệnh để nhấn mạnh vào tính liên tục của sự việc:

Ví dụ: If we don’t have the English class, we will go the Math class

(Nếu chúng tôi không có tiết tiếng Anh, chúng tôi cũng sẽ có một tiết toán học)

  • Có thể sử dụng câu điều kiện loại 1 để thể hiện sự đồng ý, cho phép một điều gì đó hoặc đưa ra đề nghị, yêu cầu

Ví dụ:

If it is a nice day next weekend, we may go to the beach 

(Nếu cuối tuần này trời đẹp, chúng ta có thể đi biển)

If you want to lose weight, you should usually do some exercise. 

(Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên tập thể thao thường xuyên)

  • Sử dụng mệnh đề chính để đưa ra một câu mệnh lệnh

Ví dụ: If you are thirsty, dink a cup of water. 

(Nếu bạn thấy khát, hãy uống một cốc nước)

Những biến thể thường gặp của câu điều kiện không có thật ở hiện tại

Biến thể đối với mệnh đề điều kiện

  • Để mô tả một sự việc đang xảy ra trong hiện tại, bạn có thể sử dụng câu điều kiện biến thể theo cấu trúc sau:

If + S + thì hiện tại hoàn thành, S + will + V(nguyên thể)

Ví dụ: If you are cooking dinner, I will not disturb you 

(Nếu bạn đang nấu bữa tối, tôi sẽ không làm phiền bạn nữa)

  • Biến thể của mệnh đề chính để nói về một sự việc không chắc chắn về thời gian với cấu trúc sau:

If + thì hiện tại hoàn thành, S + will + V(nguyên thể)

Ví dụ: If you have finished your task, I will check it now

(Nếu bạn đã hoàn thành nhiệm vụ của mình, tôi sẽ kiểm tra nó ngay bây giờ)

Biến thể đối với mệnh đề chính

  • Khi muốn nhấn mạnh một trạng thái, sự việc, hành động đang diễn ra hoặc đã hoàn thành sự việc, cấu trúc câu mệnh đề như sau:

If + thì hiện tại đơn, S + thì tương lai tiếp diễn (tương lai hoàn thành)

“ “

Ví dụ: If you start your project today, the final result will have been done by June. 

(Nếu bạn bắt đầu kế hoạch từ hôm nay, kết quả cuối cùng sẽ hoàn thành xong trước tháng 6)

  • Biến thể câu điều kiện với mệnh đề chính là câu mệnh lệnh

Cấu trúc:

If + thì hiện tại đơn, (do not) V(nguyên thể)

Ví dụ: If you don’t finish your homework, don’t chill out

(Nếu con không hoàn thành bài tập về nhà thì đừng ra ngoài chơi)

  • Biến thể mệnh đề chính là câu khuyên nhủ, câu điều kiện

Cấu trúc:

If + thì hiện tại đơn, S + should/must/have to/ought to/can + V(nguyên thể)

Ví dụ: If you want to see the film perfectly, you should buy the ticket in the third or fourth row. 

(Nếu bạn muốn xem bộ phim một cách hoàn hảo nhất, hãy mua vé ở hàng ghế thứ hai hoặc thứ 4)

bien-the-cau-dieu-kien-loai-1-voi-menh-de-chinh
Câu điều kiện diễn tả một sự việc tạm quên đi là được

Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1

Cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện có thể giúp bạn ghi điểm với người đối diện. Khi muốn đảo ngữ, bạn áp dụng theo cấu trúc sau: 

Should + S + V(nguyên thể), (S + will/can/might) + V(nguyên thể)

Ví dụ: 

If Jane comes, tell him to call me immediately (Nếu Jane đến, hãy nói anh ấy gọi cho tôi ngay lập tức)

→ Should Jane come, tell him to call me immediately. 

Trên đây là tổng hợp những kiến trúc về câu điều kiện loại 1 trong tiếng tiếng Anh. Hy vọng bạn đã kịp ghi lại những bí quyết học tiếng Anh quan trọng để luyện tập và lên trình tiếng Anh nhanh chóng.

Từ khóa » định Nghĩa Về Câu điều Kiện Loại 1