Cấu Hình Sony Xperia XZ2 - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình Sony Xperia XZ2 – Thông số kỹ thuật

Sony Xperia XZ2 – Cấu hình cơ bản

Sony Xperia XZ2 MORE PICTURES

Snapdragon 845

5.7″1080×2160 pixels

3180mAh

Android 8.0, up to Android 10

19MP

4/6GB RAM

64GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

198g, 11.1mm độ dày

Sony Xperia XZ2 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hệ thốngOSAndroid 8.0 (Oreo), upgradable to Android 10
ChipsetQualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
CPUOcta-core (4×2.7 GHz Kryo 385 Gold & 4×1.7 GHz Kryo 385 Silver)
GPUAdreno 630
Hiển thịCông nghệIPS LCD, HDR BT.2020
Kích thước5.7 inches, 83.8 cm2 (~76.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~424 ppi density)
Bảo vệCorning Gorilla Glass 5
 Triluminos display X-Reality Engine
Camera sauSingle19 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.3″, 1.22µm, predictive PDAF, Laser AF
Nổi bậtLED flash, panorama, HDR
Video4K@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 1080p@960fps
Camera trướcSingle5 MP, f/2.2, 1/5″
Video1080p@30fps (gyro-EIS)
Thân máyKích thước153 x 72 x 11.1 mm (6.02 x 2.83 x 0.44 in)
Trong lượng198 g (6.98 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
SIMSingle SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP65/IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins)
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (uses shared SIM slot) – dual SIM model only
Bộ nhớ trong64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
 UFS 2.1
PinCông nghệLi-Ion 3180 mAh, không thể tháo rời
SạcFast charging 18W Quick Charge 3.0 Qi wireless charging
Tham khảoMàu sắcLiquid Black, Liquid Silver, Deep Green, Ash Pink
ModelsH8266, H8216, H8296, H8276, 702SO, SOV37
GiáKhoảng 360 EUR
Kết nối mạngCông nghệGSM / HSPA / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G bandsHSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 66
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat18 1200/200 Mbps
Phát hànhGiới thiệu2018, February 26
Trạng tháiAvailable. Released 2018, April 20
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth5.0, A2DP, aptX HD, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFCYes
RadioNo
USBUSB Công nghệ-C 3.1; USB On-The-Go
Âm thanhLoa ngoàiYes, with stereo speakers
3.5mm jackNo
 24-bit/192kHz audio Dynamic vibration system
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass, color spectrum
TestsHiệu năng AnTuTu: 259244 (v7), 281749 (v8) GeekBench: 8466 (v4.4), 2060 (v5.1) GFXBench: 33fps (ES 3.1 onscreen)
Hiển thị Contrast ratio: 1434 (nominal), 3.58 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 71dB / Ring 78dB

Chất lượng âm thanh Noise -90.6dB / Crosstalk -89.2dB
Pin life Endurance rating 88h

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Sony Xperia XZ2 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Sony Xperia XZ2 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcHard reset xóa mật khẩu TV TCL U43P6046Bài sauHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu BQ 5045L Wallet Menu

Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Sony Xz2