Sony Xperia XZ2 - Gizmobo

  1. Phones
  2. Sony
  3. Sony Xperia XZ2
Sony Xperia XZ2 Sony Xperia XZ2 Sony Xperia XZ2 đồng bolivar của Venezuela: Sony đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh vatu vanuatu

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Sony Xperia XZ2 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng hai
Ngày Phát Hành 2018 tư
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP65 / IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 153 mm
Chiều rộng 72 mm
Dày 11,1 mm
Cân 168 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front/back glass (Gorilla Glass 5) & aluminum frame
Màu sắc Liquid Black Liquid Silver Deep Green Ash Pink

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080p x 2160 ảnh điểm
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 424 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 76.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu HDR BT.2020 Màn hình triluminos Công cụ X-Reality

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Các 8.0 (Oreo)
Nghiên Qualcomm SDM845 Snapdragon 845
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Octa-core (4x2.7 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver)
CHẠY No 630
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4/6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, tối đa 512 GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) - chỉ dành cho kiểu máy hai SIM

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 19 MP, aperture: f/2.0, 25mm focal length (wide), 1/2.3" sensor size, 1.22µm pixel size, predictive PDAF & laser AF
Máy Tính Đèn LED toàn cảnh HDR
Ghi Video 2160p @ 30fps 1080p @ 60 khung hình / giây 1080p @ 30 khung hình / giây (con quay hồi chuyển EIS) 1080p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP aperture: f/2.2 1/5" sensor size
Ghi Video 1080p @ 30 khung hình / giây (con quay hồi chuyển EIS)

Pin

Pin Năng Lực 3180 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W (Sạc nhanh 3.0) Sạc không dây Qi

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz Hệ thống rung động Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0 supports A2DP, aptX HD, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; USB Host

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, phong vũ biểu, la bàn, quang phổ màu
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số H8266 H8216

Giá cả

Giá bán 460 USD
Giá ở Mexico 10,120 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,680 Brazilian real
Giá tại Pháp 460 EUR
Giá ở Ai Cập 13,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 36,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,360,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 59,800 Japanese yen
Giá tại Đức 460 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 11.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 11,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 460 EUR
Giá tại Thái Lan 16,100 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,760 Polish zloty
Giá ở Ukraine 18,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,760 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,760 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 460 EUR
Giá ở Hy Lạp 460 EUR

Các thiết bị khác từ Sony

  • Sony Xperia XA2 Plus Sony Xperia XA2 Plus 0 Nhận xét Xem kỹ thuật →
  • Sony Xperia XA2 Sony Xperia XA2 0 Nhận xét Xem kỹ thuật →
  • Sony Xperia 1 Sony Xperia 1 0 Nhận xét Xem kỹ thuật →
  • Sony Xperia XZ Premium Sony Xperia XZ Premium 0 Nhận xét Xem kỹ thuật →
  • Sony Xperia 1 III Sony Xperia 1 III 0 Nhận xét Xem kỹ thuật →
  • Sony Xperia 5 Sony Xperia 5 0 Nhận xét Xem kỹ thuật →
  • Sony Xperia 5 III Sony Xperia 5 III 0 Nhận xét Xem kỹ thuật →
  • Sony Xperia XA2 Ultra Sony Xperia XA2 Ultra 0 Nhận xét Xem kỹ thuật →
  • Sony Xperia 10 II Sony Xperia 10 II 0 Nhận xét Xem kỹ thuật →

Search for a smartphone

Latest released phones

  • OnePlus 11R OnePlus 11R
  • OnePlus Ace 2 OnePlus Ace 2
  • Samsung Galaxy S23 Samsung Galaxy S23
  • Samsung Galaxy S23 Plus Samsung Galaxy S23 Plus
  • Oppo Reno8T Oppo Reno8T
  • Tecno Pop 7 Pro Tecno Pop 7 Pro
  • Motorola Moto G13 Motorola Moto G13
  • Honor X5 Honor X5
  • Motorola Moto G23 Motorola Moto G23
  • Motorola Moto G73 Motorola Moto G73
  • Motorola Moto E13 Motorola Moto E13
  • Vivo Y55s (2023) Vivo Y55s (2023)
Latest Posts
Doogee Fire 6 Power
Doogee Fire 6 Power Specs, Pros and Cons Specifications 0
Realme V60 Pro
Realme 14x specifications, pros and cons Specifications 0
Honor 300 Ultra
Review of Honor 300, 300 Pro and 300 Ultra smartphones Reviews 0
Motorola Moto G05
Motorola Moto G05 specifications, advantages and disadvantages Specifications 0
Motorola Moto G15 Power
Motorola Moto G15 Power Specs, Pros and Cons Specifications 0
Motorola Moto G05
Motorola Moto E15 specifications, advantages and disadvantages Specifications 0

Latest leaked phones

  • Honor 80 Pro Plus Honor 80 Pro Plus
  • Huawei P60 Pro Huawei P60 Pro
  • Huawei P60 Huawei P60
  • Poco F5 5G Poco F5 5G
  • Redmi K60 5G Redmi K60 5G
  • Redmi Note 12 Pro Plus Redmi Note 12 Pro Plus
  • Redmi Note 12 Pro Redmi Note 12 Pro
  • Google Pixel 7a Google Pixel 7a
  • Google Pixel 8 Pro Google Pixel 8 Pro
  • Google Pixel 8 Google Pixel 8
  • Samsung Galaxy A14 Samsung Galaxy A14
  • Tecno Phantom X2 5G Tecno Phantom X2 5G

Latest tablet devices

  • Blackview Oscal Pad 10 Blackview Oscal Pad 10
  • Lenovo Tab M9 Lenovo Tab M9
  • Samsung Galaxy Tab A7 10.4 (2022) Samsung Galaxy Tab A7 10.4 (2022)
  • Doogee T10 Doogee T10
  • Blackview Tab 15 Blackview Tab 15
  • Huawei MatePad C5e Huawei MatePad C5e
  • Apple iPad Pro 11 (2022) Apple iPad Pro 11 (2022)
  • Nokia T10 Nokia T10
  • Honor Pad 8 Honor Pad 8
  • Redmi Pad Redmi Pad
  • Google Pixel Tablet Google Pixel Tablet
  • Amazon Fire HD 8 (2022) Amazon Fire HD 8 (2022)

Latest smartwatches

  • Motorola Moto Watch 150 Motorola Moto Watch 150
  • Motorola Moto Watch 200 Motorola Moto Watch 200
  • Motorola Moto Watch 70 Motorola Moto Watch 70
  • Redmi Watch 3 Redmi Watch 3
  • Xiaomi Watch S2 Xiaomi Watch S2
  • Huawei Watch Buds Huawei Watch Buds
  • Huawei Watch GT3 SE Huawei Watch GT3 SE
  • Google Pixel Watch Google Pixel Watch
  • Realme Watch 3 Realme Watch 3
  • Apple Watch Ultra Apple Watch Ultra
  • Apple Watch SE (2022) Apple Watch SE (2022)
  • Apple Watch Series 8 Apple Watch Series 8

Top rated phones

  • Realme GT2 Explorer Master Realme GT2 Explorer Master
  • Google Pixel 6a Google Pixel 6a
  • Google Pixel 7 Google Pixel 7
  • Google Pixel 7 Pro Google Pixel 7 Pro
  • iQOO Neo 7 iQOO Neo 7
  • Apple iPhone 14 Apple iPhone 14
  • Nubia Red Magic 7S Nubia Red Magic 7S
  • Apple iPhone 14 Pro Max Apple iPhone 14 Pro Max
  • Nubia Red Magic 7S Pro Nubia Red Magic 7S Pro
  • Samsung Galaxy S23 Ultra Samsung Galaxy S23 Ultra
  • Vivo X90 Vivo X90
  • Apple iPhone 14 Pro Apple iPhone 14 Pro

BrandsXem Tất Cả

  • Samsung 287
  • Vivo 256
  • Huawei 234
  • Oppo 224
  • Honor 164
  • Motorola 162
  • Redmi 146
  • Realme 139
  • Lenovo 106
  • Xiaomi 102
  • Infinix 91
  • LG 89
  • ZTE 87
  • Asus 81
  • Apple 72
  • Tecno 72
  • Nokia 67
  • iQOO 63
  • Ulefone 55
  • OnePlus 52
  • BLU 51
  • TCL 48
  • Nubia 44
  • Blackview 41
  • Poco 39
  • Meizu 39
  • Alcatel 35
  • Gionee 35
  • Sony 35
  • blue 34
  • Energizer 33
  • Allview 32
  • Techno 32
  • HTC 29
  • Wiko 28
  • Panasonic 27
  • Lava 24
  • Micromax 22
  • Google 22
  • CoolPad 22
  • verykool 21
  • Yezz 19
  • Plum 18
  • Sharp 16
  • Black Shark 13
  • Cat 12
  • BQ 9
  • BlackBerry 8
  • Amazon 8
  • QMobile 8
  • Archos 7
  • LeEco 6
  • Doogee 5
  • Acer 5
  • Vodafone 5
  • YU 4
  • Haier 3
  • Unnecto 3
  • Sonim 2
  • Razer 2
  • Kyocera 2
  • Posh 2
  • Maxwest 2
  • Black 2
  • Microsoft 2
  • Philips 2
  • Palm 1
  • Yota 1
  • Itel 1
  • Nothing 1
  • Orange 1
  • Icemobile 1
  • FairPhone 1
  • HP 1
  • XOLO 1
  • Vertu 0
  • Intex 0
  • Nvidia 0
  • Karbonn 0
  • Celkon 0
  • Gigabyte 0
  • Jolla 0
  • Parla 0
  • NIU 0
  • BenQ 0
  • T-Mobile 0
  • Dell 0
عرض المزيد من العلامات التجارية

Categories

  • Smartphones 2915
  • Tablet Devices 290
  • Smartwatches 110
  • Leaked Devices 55
  • Feature Phones 46
Về Gizmobo

Gizmobo cung cấp cho bạn tất cả các ngày phát hành, thông số kỹ thuật, so sánh và giá điện thoại di động mới nhất ở hơn 20 quốc gia.

Trang web của chúng tôi có sẵn bằng 20 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Indonesia, tiếng Nhật, tiếng Đức, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Việt, tiếng Ba Tư, tiếng Ý, tiếng Thái, tiếng Ba Lan, tiếng Ả Rập, tiếng Hy Lạp, tiếng Ukraina, tiếng Hà Lan, tiếng Romania và tiếng Mã Lai. Đọc những ưu và nhược điểm chi tiết về điện thoại của chúng tôi, đánh giá nhanh và hơn thế nữa !.

Liên kết quan trọng
  • Chính Sách Bảo Mật
  • Điều Kiện
  • Liên Lạc Với Chúng Tôi
  • Về CHÚNG tôi
  • Download GCAM for any smartphone
  • Giá điện thoại di động và thông số kỹ thuật ở Ai Cập
Đăng ký cho bản Tin Tuần

Gizmobo sẽ gửi bạn những minh ra mắt, kỹ thuật, và giá. Đừng lo, chúng tôi không rác!

Gizmobo Logo

Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Sony Xz2