Cấu Hình - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kəw˧˥ hï̤ŋ˨˩kə̰w˩˧ hïn˧˧kəw˧˥ hɨn˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəw˩˩ hïŋ˧˧kə̰w˩˧ hïŋ˧˧

Danh từ

cấu hình

  1. Tập hợp các thiết bị (phần cứng) của máy tính kết nối với nhau thành một hệ thống, được dự tính để thực hiện những chức năng định trước. kiểm tra cấu hình của máy máy tính có cấu hình cao
  2. Sự chọn lựa trong quá trình thiết lập phần cứng hoặc phần mềm sao cho hệ thống máy tính hoạt động đúng với yêu cầu của người sử dụng. thiết lập các thông số cấu hình của máy tính

Dịch

Bản dịch
  • Tiếng Anh: configuration
  • Tiếng Pháp: configuration
  • Tiếng Tây Ban Nha: configuración gc

Tham khảo

“Cấu hình”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cấu_hình&oldid=2060026” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cấu hình 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cấu Hình Là Gì