Cấu Hình Xiaomi Poco X3 - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ
Có thể bạn quan tâm
Cấu hình Xiaomi Poco X3 – Thông số kỹ thuật
Xiaomi Poco X3 – Cấu hình cơ bản
Snapdragon 732G
6.67″1080×2400 pixels
6000mAh
Android 10, MIUI 12
64MP
6/8GB RAM
64GB/128GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ
225g, 10.1mm độ dày
Xiaomi Poco X3 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hệ thống | OS | Android 10, MIUI 12 |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm SM7150-AC Snapdragon 732G (8 nm) | |
CPU | Octa-core (2×2.3 GHz Kryo 470 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 470 Silver) | |
GPU | Adreno 618 |
Hiển thị | Công nghệ | IPS LCD, 120Hz, HDR10, 450 nits (typ) |
---|---|---|
Kích thước | 6.67 inches, 107.4 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~395 ppi density) | |
Bảo vệ | Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau | Quad | 64 MP, f/1.9, (wide), 1/1.73″, 0.8µm, PDAF 13 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1.0µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | Dual-LED flash, HDR, panorama | |
Video | 4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS |
Camera trước | Single | 20 MP, f/2.2, (wide), 1/3.4″, 0.8µm |
---|---|---|
Nổi bật | HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps |
Thân máy | Kích thước | 165.3 x 76.8 x 10.1 mm (6.51 x 3.02 x 0.40 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 225 g (7.94 oz) | |
Build | Glass front (Gorilla Glass 5), plastic frame, plastic back | |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |
IP53, dust and splash protection |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM | |
UFS 2.1 |
Pin | Công nghệ | Li-Po 6000 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | Fast charging 33W |
Tham khảo | Màu sắc | Cobalt Blue, Shadow Gray |
---|---|---|
Models | MZB07Z0IN, MZB07Z1IN, MZB07Z2IN, MZB07Z3IN, MZB07Z4IN, MZB9965IN, M2007J20CI | |
SAR | 0.75 W/kg (head) 0.61 W/kg (body) | |
Giá | € 252.99 / £ 214.99 / ₹ 19,990 |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
4G bands | 1, 3, 5, 8, 40, 41 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Phát hành | Giới thiệu | 2020, September 22 |
---|---|---|
Trạng thái | Available. Released 2020, September 29 |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE | |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |
NFC | No | |
Infrared port | Yes | |
Radio | FM radio, recording | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, USB On-The-Go |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes, with stereo speakers |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes | |
24-bit/192kHz audio |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
---|
Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Xiaomi Poco X3 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Xiaomi Poco X3 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Bài trướcHard reset xóa mật khẩu FREELANDER PD30 LuxuryBài sauHard reset xóa mật khẩu NIYOQUE L13 MenuTừ khóa » Thông Số Poco X3
-
Xiaomi POCO X3 NFC - Cập Nhật Thông Tin, Hình ảnh, đánh Giá
-
Xiaomi POCO X3 Pro - Cập Nhật Thông Tin, Hình ảnh, đánh Giá
-
Xiaomi Poco X3 2020 - Thông Số Kỹ Thuật
-
Đánh Giá Chi Tiết Hiệu Năng POCO X3 NFC: Chơi Game Có Mượt Mà ...
-
Xiaomi POCO X3 NFC - Cập Nhật Thông Tin, Hình ... - Điện Máy XANH
-
Cấu Hình Xiaomi Poco X3 NFC - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ
-
Xiaomi POCO X3 Pro NFC 8GB-256GB (No.00749228) - FPT Shop
-
Thông Số Kỹ Thuật Chính Của Xiaomi POCO X3 được Tiết Lộ
-
Thông Số XIAOMI POCO X3 NFC - Cấu Hình Điện Thoại - Thông Số ...
-
Đánh Giá POCO X3 NFC: Cấu Hình Mạnh Mẽ, Pin Cực Khủng
-
Poco X3 Pro
-
Poco X3 Pro Có Tốt Cho Chơi Game Không? Biết Thông Số Kỹ Thuật Và ...
-
Thông Số Xiaomi Poco X3 Pro - Kalvo
-
Xiaomi POCO X3 Pro 6GB - 128GB Chính Hãng, Cấu Hình - Giá Bán