Thông Số XIAOMI POCO X3 NFC - Cấu Hình Điện Thoại - Thông Số ...

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số XIAOMI POCO X3 NFC - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI POCO X3 NFC

XIAOMI POCO X3 NFC
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: POCO X3 NFC
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7150-AC Snapdragon 732G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, MIUI 12

Thông số chi tiết - XIAOMI POCO X3 NFC

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A
PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 07
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 08
THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.3 X 76.8 X 9.4 Mm (6.51 X 3.02 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)215 G (7.58 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame, Plastic Back
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip53, Dust And Splash Protection
HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, Hdr10, 450 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~84.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Miui 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7150-Ac Snapdragon 732G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.3 Ghz Kryo 470 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 470 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618
BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.73", 0.8Μm, Pdaf 13 Mp, F/2.2, 119˚ (Ultrawide), 1.0Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/120Fps, 720P@960Fps; Gyro-Eis
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, (Wide), 1/3.4", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps
ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio
KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go
CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5160 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W, 62% In 30 Min, 100% In 65 Min (Advertised)
MISC
Màu Sắc (Colors)Cobalt Blue, Shadow Gray
Số Hiệu (Models)M2007J20Cg, M2007J20Ct
Sar0.77 W/Kg (Head) 0.61 W/Kg (Body)
Sar Eu0.56 W/Kg (Head) 0.99 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 209.00 / € 198.92 / £ 189.00
TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 283750 (V8) Geekbench: 1777 (V5.1) Gfxbench: 16Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1299:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.3 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 125H

Từ khóa » Thông Số Poco X3