"Câu Hỏi Chưa được Trả Lời Thỏa đáng." Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"Câu hỏi chưa được trả lời thỏa đáng." tiếng anh là gì?Cho em hỏi "Câu hỏi chưa được trả lời thỏa đáng." câu này dịch sang tiếng anh là gì? Em xin đa tạ. 5 years agoAsked 5 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
"Câu hỏi chưa được trả lời thỏa đáng." dịch câu này sang tiếng anh là: The question has not been satisfactorily answered.Answered 5 years agoTu Be DeDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Thỏa đáng Tiếng Anh Là Gì
-
THỎA ĐÁNG - Translation In English
-
Thỏa đáng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THỎA ĐÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THỎA ĐÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thỏa đáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'thỏa đáng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "thỏa đáng" - Là Gì?
-
"thoả đáng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thỏa đáng - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Từ Thỏa đáng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Về Việc Dịch Thuật Ngữ: “Việc Làm Bền Vững” Hay “Việc Làm Thỏa đáng”?
-
Thích đáng - Wiktionary Tiếng Việt