Từ điển Việt Anh "thỏa đáng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thỏa đáng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thỏa đáng

thỏa đáng
  • adjective
    • satisfactory
Lĩnh vực: điện
adequate
Lĩnh vực: đo lường & điều khiển
satisfactory
không thỏa đáng
unsatisfactory
adequate
satisfying
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thỏa đáng

- thoả đáng t. Đúng đắn và hợp lí. Giải quyết thoả đáng nguyện vọng. Tìm được giải pháp thoả đáng. Hình thức kỉ luật thoả đáng.

nt. Đúng đắn và hợp lý. Giải quyết thỏa đáng nguyện vọng.

Từ khóa » Thỏa đáng Tiếng Anh Là Gì