CẦU HÔN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CẦU HÔN " in English? SVerbNouncầu hônproposeđề xuấtđề nghịđề ramarriage proposallời cầu hôncầu hônđề nghị kết hônproposedđề xuấtđề nghịđề rasuitorsngười cầu hônngười theo đuổingườiasked you to marryproposesđề xuấtđề nghịđề raproposingđề xuấtđề nghịđề ra
Examples of using Cầu hôn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
lời cầu hônmarriage proposalproposalđã cầu hônproposedyêu cầu ly hônasked for a divorceWord-for-word translation
cầunounbridgedemandcầuverbprayaskcầuadjectiveglobalhônnounkissmarriageweddinghônthe knothônverbmarried SSynonyms for Cầu hôn
đề xuất đề nghị suitor đề ra cậu chếtcậu chỉTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cầu hôn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cầu Hôn Tiếng Anh Ghi Sao
-
"Cầu Hôn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nhẫn Cầu Hôn Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Các Cách Cầu Hôn Tiếng Anh Là Gì, Lời Cầu Hôn
-
Cầu Hôn In English - Glosbe Dictionary
-
Cầu Hôn Bằng Tiếng Anh
-
They Are A Match Made In Heaven! Từ Lóng Tiếng Anh Về Chuyện ...
-
Nhẫn Cầu Hôn Tiếng Anh Là Gì - Gioitre10x
-
Học Ngay Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới đầy đủ Nhất
-
20 Lời Chúc Mừng đám Cưới Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa
-
LỜI CẦU HÔN - Translation In English
-
Những Lời Tỏ Tình Bằng Tiếng Anh Lãng Mạn Nhất - English4u
-
Đã Kết Hôn Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Bỏ Túi Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Yêu để “thả Thính” Crush