Cấu Kết Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cấu kết tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cấu kết trong tiếng Trung và cách phát âm cấu kết tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cấu kết tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cấu kết tiếng Trung cấu kết (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cấu kết tiếng Trung 勾搭 《引诱或互相串通做不正当的事。》c (phát âm có thể chưa chuẩn)
勾搭 《引诱或互相串通做不正当的事。》cấu kết cùng làm chuyện xấu. 勾搭一起做坏事。mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì. 几个人整天勾勾搭搭的, 不知要干什么。ngấm ngầm cấu kết với nhau暗中勾结。quan lại cấu kết với nhau勾结官府。ngấm ngầm cấu kết với nhau. 暗中勾连。họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu. 他们勾连在一起, 干了不少坏事。勾结; 勾连 《为了进行不正当的活动暗中互相串通、结合。》勾通 《暗中串通; 勾结。》书交通 《结交; 勾结。》cấu kết với kẻ quyền quý. 交通权贵。拉扯 《勾结; 拉拢。》连裆裤 《互相勾结、包庇叫穿连裆裤。》动比 《依附; 勾结。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cấu kết hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • chú ngữ tiếng Trung là gì?
  • dầu chá quẩy tiếng Trung là gì?
  • mịt mùng tiếng Trung là gì?
  • vùng biển tự do tiếng Trung là gì?
  • ào ào vũ bão tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cấu kết trong tiếng Trung

勾搭 《引诱或互相串通做不正当的事。》cấu kết cùng làm chuyện xấu. 勾搭一起做坏事。mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì. 几个人整天勾勾搭搭的, 不知要干什么。ngấm ngầm cấu kết với nhau暗中勾结。quan lại cấu kết với nhau勾结官府。ngấm ngầm cấu kết với nhau. 暗中勾连。họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu. 他们勾连在一起, 干了不少坏事。勾结; 勾连 《为了进行不正当的活动暗中互相串通、结合。》勾通 《暗中串通; 勾结。》书交通 《结交; 勾结。》cấu kết với kẻ quyền quý. 交通权贵。拉扯 《勾结; 拉拢。》连裆裤 《互相勾结、包庇叫穿连裆裤。》动比 《依附; 勾结。》

Đây là cách dùng cấu kết tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cấu kết tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 勾搭 《引诱或互相串通做不正当的事。》cấu kết cùng làm chuyện xấu. 勾搭一起做坏事。mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì. 几个人整天勾勾搭搭的, 不知要干什么。ngấm ngầm cấu kết với nhau暗中勾结。quan lại cấu kết với nhau勾结官府。ngấm ngầm cấu kết với nhau. 暗中勾连。họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu. 他们勾连在一起, 干了不少坏事。勾结; 勾连 《为了进行不正当的活动暗中互相串通、结合。》勾通 《暗中串通; 勾结。》书交通 《结交; 勾结。》cấu kết với kẻ quyền quý. 交通权贵。拉扯 《勾结; 拉拢。》连裆裤 《互相勾结、包庇叫穿连裆裤。》动比 《依附; 勾结。》

Từ khóa » Cấu Kết Có Nghĩa Là Gì