Từ điển Tiếng Việt "cấu Kết" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cấu kết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cấu kết

hdgx. Câu kết.

xem thêm: liên hiệp, liên hợp, liên kết, cấu kết

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cấu kết

design
Lĩnh vực: toán & tin
member
cơ cấu kết đông
freeze mechanism

Từ khóa » Cấu Kết Có Nghĩa Là Gì