CẬU TA LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CẬU TA LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scậu ta làhe wasđượcbịlà anh tahắn đanghim asông làông nhưanh ta nhưngài nhưông làmhắn nhưanh ta như mộtcậu ấy nhưhe isđượcbịlà anh tahắn đanghe'sđượcbịlà anh tahắn đangthat herằng hắnrằng cậurằng nóvới rằng ôngrằng mìnhrằng ngàivới rằng anhmà hắnlà hắnmà nó

Ví dụ về việc sử dụng Cậu ta là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hay cậu ta là gay?^^?Is he gay?Chẳng lẽ cậu ta là GM?Will he be a GM?Cậu ta là người chứ?Was he human?Cố Thần nói:“ Cậu ta là lạ.”.Or of hearing:‘He's weird.'.Cậu ta là Dụ Niên sao?”.Was he a teenager?”. Mọi người cũng dịch cậutamộttêncậutacậutangườigọicậutacậutachỉKhông nghi ngờ gì, cậu ta là một Alpha.Oh my, is he an alpha.Cậu ta là kẻ đã làm chuyện này sao?Is he the one who did this?Tôi không biết cậu ta là đại tá.I didn't know HE was a senator.Cậu ta là bạn của Hannah Baker?Was he friends with Hannah Baker?Tôi không xem cậu ta là lãnh tụ.".I don't see him as a leader.”.Cậu ta là vua quái vật hay gì vậy?Is he a boss monster or something?Tớ đã bảo cậu ta là Pete mà!I told her that I am Pete!Suỵt… cậu ta là bạn trai cô à?Kate shh… So, is he your boyfriend?Hắn nói một câu:“ Cậu ta là người của tôi”.He added:"He's one of my idols.".Cậu ta là người hay là con gấu vậy?Is he a human or a bear?Đừng lo. Cậu ta là người của tôi.Don't worry about him, he's with me.Cậu ta là gián điệp từ nước khác à?”.Is he a spy from other country?".Vậy tên cậu ta là gì khi còn ở Mĩ?".And under what name is he in Paris?".Cậu ta là fan của Atletico từ khi còn nhỏ.He has been a fan of athletics since childhood.Cô ấy nói tên cậu ta là Saji Genshirou.She said his name was Saji Genshirou.Cậu ta là bạn cậu, tôi không tin được.He's my friend, and I don't believe you.Tôi sẽ nói cho cô nghe cậu ta là loại người gì.I shall tell you what manner of man is he.Chương 6: Cậu ta là bạn trai của cô sao?Masseuse 1: Is he your boyfriend?Cậu ta là Chúa, cậu ta có thể làm bất cứ điều gì.I mean, He's God, He can do anything.Cậu ta là người duy nhất có chìa khóa vào khu căn hộ của nó.I was the only person who had keys to his apartment.Cậu ta là một trong số họ, tôi không thể nào quên điều đó.She was one of those people and I will never forget her.Cậu ta là người duy nhất nhận được sự chú ý từ các cô gái.I'm usually the only one that gets attention from the ladies.Ý cậu ta là thế, đó là thứ cậu ta đang nghĩ.That's what he meant, that's what he was thinking about.Chẳng phải cậu ta cũng là phóng viên sao?Hes not a reporter either is he?Cậu ta sẽ là người kế nhiệm Yeltsin.This will be Yeltsin's successor.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 677, Thời gian: 0.0522

Xem thêm

cậu ta là mộthe wastên cậu ta làhis name wascậu ta là ngườihe's the one whohe was the one whogọi cậu ta làcall himcalled himcalling himcậu ta chỉ làhe's justhe is justhe was just

Từng chữ dịch

cậudanh từboyboyscậuto youto yatađại từwemeusourtaiđộng từisgiới từas S

Từ đồng nghĩa của Cậu ta là

được bị cậu ta không thểcậu ta là một

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cậu ta là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cậu Ta Dịch Sang Tiếng Anh