Cẩu Thả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cẩu thả
* ttừ
careless, negligent, sloppy; shoddy
chữ viết cẩu thả a careless handwriting, a scribble
chống thói làm ăn cẩu thả to fight against carelessness in work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cẩu thả
* adj
Careless
chữ viết cẩu thả: a careless handwriting, a scribble
chống thói làm ăn cẩu thả: to fight against carelessness in work
Từ điển Việt Anh - VNE.
cẩu thả
careless, sloppy
- cẩu
- cẩu mã
- cẩu đi
- cẩu đồ
- cẩu hợp
- cẩu thả
- cẩu trệ
- cẩu hanh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cẩu Thả Chữ Viết Tiếng Anh Là Gì
-
VIẾT CẨU THẢ - Translation In English
-
Cẩu Thả - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
Meaning Of 'cẩu Thả' In Vietnamese - English
-
Dịch Sang Tiếng Anh Cẩu Thả Tiếng Anh Là Gì ? Translation In ...
-
Từ điển Việt Anh "cẩu Thả" - Là Gì?
-
CẨU THẢ In English Translation - Tr-ex
-
"Tôi Không Thể Giải Mã Chữ Viết Cẩu Thả Của Anh ấy." Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "cẩu Thả" - Là Gì?
-
Scribble Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ND định Nghĩa: Cẩu Thả Xả - Negligent Discharge - Abbreviation Finder