Từ điển Tiếng Việt "cẩu Thả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cẩu thả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cẩu thả
- t. Không cẩn thận, chỉ cốt cho xong. Chữ viết cẩu thả. Làm ăn cẩu thả.
ht. Không cẩn thận.xem thêm: dối trá, cẩu thả, bừa, ẩu, bôi bác
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcẩu thả
cẩu thả- adj
- Careless
- chữ viết cẩu thả: a careless handwriting, a scribble
- chống thói làm ăn cẩu thả: to fight against carelessness in work
- Careless
carelessness |
|
Từ khóa » Cẩu Thả Chữ Viết Tiếng Anh Là Gì
-
VIẾT CẨU THẢ - Translation In English
-
Cẩu Thả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cẩu Thả - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
Meaning Of 'cẩu Thả' In Vietnamese - English
-
Dịch Sang Tiếng Anh Cẩu Thả Tiếng Anh Là Gì ? Translation In ...
-
Từ điển Việt Anh "cẩu Thả" - Là Gì?
-
CẨU THẢ In English Translation - Tr-ex
-
"Tôi Không Thể Giải Mã Chữ Viết Cẩu Thả Của Anh ấy." Tiếng Anh Là Gì?
-
Scribble Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ND định Nghĩa: Cẩu Thả Xả - Negligent Discharge - Abbreviation Finder