Cẩu Thả - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
cẩu thả From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Etymology
- 1.2 Pronunciation
- 1.3 Adjective
- 1.3.1 See also
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 苟且.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kəw˧˩ tʰaː˧˩]
- (Huế) IPA(key): [kəw˧˨ tʰaː˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [kəw˨˩˦ tʰaː˨˩˦]
Adjective
[edit]cẩu thả
- careless; negligent; sloppy
See also
[edit]- bất cẩn
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adjectives
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
- Français
- ಕನ್ನಡ
- Malagasy
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Cẩu Thả
-
Cẩu Thả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cẩu Thả - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "cẩu Thả" - Là Gì?
-
Tính Cẩu Thả Là Gì? Tác Hại Của Cẩu Thả Trong Công Việc - JobsGO Blog
-
Tính Cẩu Thả Là Gì? Phải Làm Gì để Rèn Luyện Và Loại Bỏ Tính ... - VinEdu
-
Cẩu Thả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
CẨU THẢ - Translation In English
-
Cẩu Thả In English
-
Từ Điển - Từ Cẩu Thả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cẩu Thả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cách Chữa Bệnh Cẩu Thả - YouTube
-
CẨU THẢ In English Translation - Tr-ex
-
Vì Sao Tớ Không Nên Cẩu Thả? - Bibomart