CẦU THANG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CẦU THANG " in English? SNounAdverbcầu thangstaircasecầu thangbậc thangstaircầu thangbậc thangthang bộladderthangthang bậc thangbậcdownstairsở tầng dướicầu thangdưới lầudưới nhàxuốngxuống dướidưới gácstairwellcầu thangupstairstrên lầutầng trêncầu thangtrên gáclên trênstairscầu thangbậc thangthang bộstaircasescầu thangbậc thangladdersthangthang bậc thangbậcstairwellscầu thang

Examples of using Cầu thang in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cầu thang ở đâu?Where is the stairs?Ủa, cái cầu thang gì vậy?”.What are these stairs?”.Cầu thang ở đâu?Where was the stairs?Xuống cầu thang đến B1F.Head up the ladder to B1F-E1.Cầu thang cũng vậy.And the stairs, too.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesthang độ xám Usage with verbsthang đo xuống cầu thangleo cầu thanglên cầu thangcầu thang dẫn cầu thang xoắn ốc thang máy lên tình hình leo thangbạo lực leo thangbước thangMoreUsage with nounsthang máy cầu thangcái thanghình thangchiếc thangcửa thang máy nấc thangruộng bậc thangcầu thang bộ thang bộ MoreChỗ kia có cầu thang,” cô ấy nói.There is your ladder," she said.Cầu thang, Chi tiết.On the Stairs, detail.You are here:: Sản Phẩm Cầu thang.You are here:: Products STAIRCASE.Cầu thang để làm gì?What are the stairs for?Phải tập máy leo cầu thang nhiều vô!!!I have got to climb MORE STAIRS!!!Cầu thang ở đâu?”.And where are the stairs?”.Ra phía sau cầu thang, cám ơn!”.Lifting ladder against back wall, thank you.'.Cầu thang này dài quá.And the stairs are long.Tôi run sợ vì rất nhiều người rớt khỏi cầu thang.I took care of many people who had fallen off ladders.Cầu thang ở góc nhà.On a ladder in the corner.Jo lại đi xuống cầu thang, nhưng lần này chậm hơn.I moved up the ladder again, but this time more slowly.Cầu thang cũng không có.And the stairs are not even.Nàng dừng lại giữa cầu thang và nhìn xuống chàng.She stopped halfway up the ladder and looked down at him.Có cầu thang ở gần đó.There was a ladder nearby.Xin lỗi nhỏ một,nhưng bạn không thể đi lên cầu thang bây giờ.Sorry young one, but you can't go upstairs now.Cầu thang là rất quan trọng.Ladders are very important.Samsa quay trở lại cầu thang và bắt đầu leo lên.Samsa returned to the staircase and began to climb.Cầu thang cần có cái chắn.The ladders must have a handrail.Giống như việc leo cầu thang, từng bước từng bước một.It is like climbing a ladder, one step at a time.Cầu thang đã cũng không dài lắm.The ladders weren't long enough.Tính toán của cầu thang với giai đoạn quay và kéo dài ba.Calculation of ladders with three spans and Rotary stages.Cầu thang cũng được tối giản hóa.The ladders are also adjustable.Mẫu cầu thang hoàn hảo dành cho bạn.Ladder stairs are perfect for you.Cầu thang kính nhìn thì rất sợ.The ladder stairs really did look frightening.Cầu thang đi lên gác thường là loại cầu thang thẳng hoặc cầu thang cuốn.Ladders of this kind are usually straight ladders or extension ladders.Display more examples Results: 7175, Time: 0.032

See also

xuống cầu thangdownstairsdown the stairsdown the ladderdown the staircaseleo cầu thangclimbing stairsstair-climbingstair climberclimb stairslên cầu thangup the stairswent upstairscầu thang dẫnstairs leadingstairway leadingđi xuống cầu thanggo downstairswent downstairscame downstairsgo down the stairsđi cầu thangtaking the stairsgo up the stairscầu thang xoắn ốca spiral staircasespiral stairscầu thang bộthe stairsstairwellleo lên cầu thangclimb the stairsascended the stairsclimbed the stairsclimbing the stairscầu thang làstairs iscầu thang đượcstairs arecầu thang gỗwooden staircasewooden stairscầu thang có thểstairs can

Word-for-word translation

cầunounbridgedemandcầuverbprayaskcầuadjectiveglobalthangnounthangladderscaleelevatorlift S

Synonyms for Cầu thang

trên lầu ở tầng dưới ladder tầng trên dưới nhà upstairs stair downstairs thang bậc thang xuống staircase bậc xuống dưới lên trên cậu tham giacầu thang bằng gỗ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cầu thang Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cầu Thang Trong Tiếng Anh Là Gì