CẦU THANG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CẦU THANG " in English? SNounAdverbcầu thangstaircasecầu thangbậc thangstaircầu thangbậc thangthang bộladderthangthang bậc thangbậcdownstairsở tầng dướicầu thangdưới lầudưới nhàxuốngxuống dướidưới gácstairwellcầu thangupstairstrên lầutầng trêncầu thangtrên gáclên trênstairscầu thangbậc thangthang bộstaircasescầu thangbậc thangladdersthangthang bậc thangbậcstairwellscầu thang
Examples of using Cầu thang in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
xuống cầu thangdownstairsdown the stairsdown the ladderdown the staircaseleo cầu thangclimbing stairsstair-climbingstair climberclimb stairslên cầu thangup the stairswent upstairscầu thang dẫnstairs leadingstairway leadingđi xuống cầu thanggo downstairswent downstairscame downstairsgo down the stairsđi cầu thangtaking the stairsgo up the stairscầu thang xoắn ốca spiral staircasespiral stairscầu thang bộthe stairsstairwellleo lên cầu thangclimb the stairsascended the stairsclimbed the stairsclimbing the stairscầu thang làstairs iscầu thang đượcstairs arecầu thang gỗwooden staircasewooden stairscầu thang có thểstairs canWord-for-word translation
cầunounbridgedemandcầuverbprayaskcầuadjectiveglobalthangnounthangladderscaleelevatorlift SSynonyms for Cầu thang
trên lầu ở tầng dưới ladder tầng trên dưới nhà upstairs stair downstairs thang bậc thang xuống staircase bậc xuống dưới lên trên cậu tham giacầu thang bằng gỗTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cầu thang Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cầu Thang Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Cầu Thang" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CẦU THANG - Translation In English
-
Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì -1 Số Ví Dụ - .vn
-
Cầu Thang In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Meaning Of 'cầu Thang' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
'Thang' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
BẬC CẦU THANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì -1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì
-
Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì
-
Thang Bộ Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
Xuống Cầu Thang Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Thang Tiếng Anh Là Gì? - Moon ESL