3. Từ vựng liên quan đến Cầu thang trong tiếng anh ; Elevator (Anh-Mỹ). Lift (Anh-Anh). Thang máy. (một thiết bị giống như một chiếc hộp di chuyển lên xuống, chở ...
Xem chi tiết »
"cầu thang" in English ; cầu thang · volume_up · stairway ; tay vịn cầu thang · volume_up · handrail.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (102) 8 Aug 2022 · Với từ này thì cách phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ là giống nhau. Theo định nghĩa từ Cambridge từ cầu thang có định nghĩa như sau: a set of steps ...
Xem chi tiết »
staircase · stairs · stair.
Xem chi tiết »
Meaning of word cầu thang in Vietnamese - English @cầu thang - Staircase, flight of stairs =xuống cầu thang+to go down a staircase.
Xem chi tiết »
17 May 2017 · Cầu thang bộ là "stairs". Từ này khiến tôi liên tưởng tới các căn nhà tập thể ngày xưa. Nhà riêng mà cao tầng thì hầu hết cũng có "stairs". Còn ...
Xem chi tiết »
Examples of using Cầu thang in a sentence and their translations · Cầu thang đi lên gác thường là loại cầu thang thẳng hoặc cầu thang cuốn. · Ladders of this kind ...
Xem chi tiết »
Trong nhà cũng có cầu thang nhưng chỉ là bậc cầu thang hành lang bình thường và trong nhà chỉ có một phòng tắm. ; There are stairs in our house but they're ...
Xem chi tiết »
Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì -1 Số Ví Dụ · The retractable stair entry becomes, when closed, a living area. · The elderly are often afraid of falling down the stairs ...
Xem chi tiết »
4 Jul 2021 · Staircase. Cầu thang bộ. (một bộ bậc thang bên phía trong một tòa bên, thông thường sẽ có một tkhô giòn thắt chặt và cố định trên tường hoặc ...
Xem chi tiết »
6 Apr 2022 · 3. Từ vựng liên quan đến cầu thang trong giờ đồng hồ anh ; Stairlift. Một máy mà những người dân đi lại cực nhọc khăn hoàn toàn có thể ngồi để ...
Xem chi tiết »
8 Sept 2021 · Vậy qua bài học kinh nghiệm vừa rồi về một từ vựng vượt trội là “Cầu thang” – Stair trong tiếng anh, hi vọng là họ vẫn bên nhau tò mò được rất ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · xuống · xuống lỗ · xuống số · xuống xe · xuống chó · xuống cân · xuống cấp · xuống dây ...
Xem chi tiết »
26 Nov 2021 · “Cái thang” trong tiếng Anh có thể là “ladder”, “stairs”, “lift” (elevator), “escalator”, hoặc “steps”. Bạn có phân biệt được không? Thang để ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cầu Thang Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cầu thang trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu