CẦU THỦ BÓNG RỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CẦU THỦ BÓNG RỔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cầu thủ bóng rổbasketball playercầu thủ bóng rổbóng rổbasketball playersbaseball playercầu thủ bóng chàybóng chàycầu thủ bóng đácầu thủ bóng rổngười chơi bóng chàyngười bóng đábasketball playerscầu thủ bóng rổbóng rổbasketball playersbaseball playerscầu thủ bóng chàybóng chàycầu thủ bóng đácầu thủ bóng rổngười chơi bóng chàyngười bóng đá

Ví dụ về việc sử dụng Cầu thủ bóng rổ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cầu thủ bóng rổ ma.Ghost baseball players.Phim đó về cầu thủ bóng rổ.That movie is about baseball players.Chú là cầu thủ bóng rổ yêu thích của cháu.You are my favorite baseball player.Trừ khi bé là một cầu thủ bóng rổ.Unless you are a baseball player, of course.Không phải tất cả các cầu thủ bóng rổ đóng góp mà nhiều để trò chơi của họ.Not all basket ball players contribute that much to their games.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthủ đô mới cầu thủ rất giỏi bảo thủ khác Sử dụng với động từđối thủ cạnh tranh game thủcung thủkhả năng phòng thủthủ tục phẫu thuật thủ tướng nói cầu thủ tấn công thủ tục đăng ký vị trí phòng thủvũ khí phòng thủHơnSử dụng với danh từthủ tướng thủ đô cầu thủđối thủthủ tục thủ thuật thủ phủ thủ phạm thủ lĩnh thủy thủ đoàn HơnAnh ta nhìn giống như là một cầu thủ bóng rổ.".He looks more like a baseball player.”.Davey Samuelson… cầu thủ bóng rổ.Davey Samuelson-- baseball player.Tôi biết tôi có thể có được bất kỳ người đàn ông nào tôi muốn- bất kỳ cầu thủ bóng rổ.I know I could get any man I want- any basketball player, football player.Và giờ đây cô ấy đã kết hôn với Marko Jaric, một cầu thủ bóng rổ từ Serbia và có hai con.She is married to Marko Jaric, a basket ball player and has two kids.Có thể tôi không có ngoại hình phù hợp để trở thành người mẫu hoặctôi không đủ cao để trở thành một cầu thủ bóng rổ.Maybe I don't have the right look to be a model,or I'm not tall enough to be a basketball player.Những người sáng tạo ra mạng xã hội này đặttên con chim theo tên cầu thủ bóng rổ lừng danh Larry Bird.The creators of the social network named the bird after basketball player Larry Bird.Anh trai của Shin Sung Rok là một cầu thủ bóng rổ và ước mơ của Sung Rok cũng là trở thành một vận động viên bóng rổ..His older brother, Shin Je Rok, was a basketball player, and Sung Rok's dream was to become one too.Không có thay thế cho trải nghiệm trong trò chơi khi phát triển cầu thủ bóng rổ.There is no substitute for in-game experience when developing basketball players.Một cầu thủ bóng rổ theo bản năng biết phải điều khiển cánh tay, bước nhảy và nhắm đích khi thảy trái banh vào lưới.A basketball player instinctively knows how to control his arm, his jump, and his aim as he throws the ball through the net.Và giờ đây cô ấyđã kết hôn với Marko Jaric, một cầu thủ bóng rổ từ Serbia và có hai con.Well, it's past too farnow as she's married to Marko Jaric, a basketball player from Serbia that she's two kids.Nó được đánh giá là" phải sử dụng" của cơ thể,nhưng cũng có các vật thể khác như bóng đá, cầu thủ bóng rổ, v. v.Was rated as"must use" the body, thereare other items of athletes, such as football, basketball players, etc.Và giờ đây cô ấyđã kết hôn với Marko Jaric, một cầu thủ bóng rổ từ Serbia và có hai con.Well, it's far too latecurrently as she is married to Marko Jaric, a basketball player from Serbia with which she has 2 children.Bill Russell là 1 trong 7 cầu thủ bóng rổ trong lịch sử từng giành được NCAA Championship, NBA và huy chương vàng Olympic.Russell is one of seven basketball players in history to win an NCAA Championship, an NBA Championship and an Olympic gold medal.Những khủng hoảng truyền thông nhưthế này dễ dàng hạ gục bất kỳ ai, kể cả cầu thủ bóng rổ như LeBron James cũng không ngoại lệ.Media crises like this easily defeat anyone, even basketball players like LeBron James are no exception.Ngay sau khi một cầu thủ bóng rổ đã hoàn thiện sự cân bằng của mình, theo các chuyên gia, thì có thể ít dễ bị suy giảm.As soon as a basketball player has perfected his or her balance, according to experts, he or she can be less susceptible to impairment.Mục tiêu là chơi trong cácgiải đấu quốc gia nơi tất cả các cầu thủ bóng rổ trẻ gặp đối thủ của họ để cạnh tranh với họ.The goal is toplay in the national tournaments where all young basketball players meet their opponents to compete with them.Là một cầu thủ bóng rổ, bà ấy là một phần của độibóng rổ nữ của người Trinidad, cùng với chị gái của bà ấy, Norma Murillo.As a basketball player, she was part of the Honduran women's basketball team, along with her sister, Norma Murillo.Tay bà bị còng và một viêncảnh sát dúi đầu bà vào xe cảnh sát như một cầu thủ bóng rổ làm một cú bỏ rỏ một tay.Her wrists were cuffed anda policeman dunked her head into the police car like a basketball player sinking a one-handed shot.Cầu thủ bóng rổ và nhà tài chính đã tổ chức lễ cưới lần thứ hai này được bao quanh bởi những người thân và những người bạn thân nhất của họ.The basketball player and the financier have celebrated this second wedding surrounded by their relatives and closest friends.Rèn luyện cơ thể và rèn luyện các kỹ năng của bạn như một cầu thủ bóng rổ rất quan trọng để đưa trò chơi của bạn lên một tầm cao mới.Training your body and working on your skills as a basketball player are important in order to take your game to the next level.Dwyane Tyrone Wade Jr.(/ dweɪn/ bruce;[ 1] sinh ngày 17 tháng năm 1982)là một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp, hiện anh đang thi đấu cho Cleveland Cavaliers ở hiệp hội bóng rổ Quốc gia( NBA).Dwyane Tyrone Wade Jr.(/dweɪn/ dwain;[1] born January 17, 1982)is an American professional basketball player for the Cleveland Cavaliers of the National Basketball Association(NBA).Một sinh viên kinh tế mà không biết đến Gordon Gekko thì giống nhưlà một cầu thủ bóng rổ mà chưa bao giờ nghe đến cái tên Michael Jordan.A business student whohasn't heard of Gordon Gekko is like a basketball player who hasn't heard of Michael Jordon.Nhờ sự thành công của Detlef Schrempf và đặc biệt là Dirk Nowitzki,hai cầu thủ bóng rổ người Đức từng thi đấu rất thành công ở NBA, bóng rổ trở thành một môn thể thao phổ biến ở Đức.Thanks to the success of Detlef Schrempf and especially Dirk Nowitzki,two German basketball players who used to play very successfully in the NBA,basketball became a popular sport in Germany.Các nhà khoa học tại Đại học bang Wayneđã nghiên cứu những bức ảnh của một số cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp và phát hiện ra rằng những người càng cười rạng rỡ thì càng sống lâu.A study by researchers at Wayne StateUniversity studied photos of former professional baseball players and found that the bigger their smile, the longer they lived.Tại Việt Nam,có rất nhiều cuộc thi và giải đấu được thiết kế cho cả cầu thủ bóng rổ nghiệp dư và chuyên nghiệp với mục tiêu thúc đẩy phong trào bóng rổ ở Việt Nam.In Vietnam,there are many competitions and tournaments designed for both amateur and professional basketball players with a goal to foster basketball movement in Vietnam.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 323, Thời gian: 0.0207

Từng chữ dịch

cầudanh từbridgedemandcầuđộng từprayaskcầutính từglobalthủdanh từthủclearanceprimecapitalthủtính từmanualbóngdanh từballshadowfootballshadebóngtính từglossyrổdanh từbasketbasketballhoopbackboardcourt cầu thủ bóng đá nữcầu thủ bồ đào nha

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cầu thủ bóng rổ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Bóng Rổ Tiếng Anh Là Gì